Msutong 1_Bài 2

Msutong 1_Bài 2

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

组五句式

组五句式

University

20 Qs

高三华文第三次小考(高一下册)

高三华文第三次小考(高一下册)

University

20 Qs

六年级科学 微生物总复习

六年级科学 微生物总复习

5th Grade - University

19 Qs

华语 形似字

华语 形似字

KG - Professional Development

20 Qs

YCT 3 Bab 1-2

YCT 3 Bab 1-2

KG - University

20 Qs

B8 MSTQ4 语言点

B8 MSTQ4 语言点

University

18 Qs

HSK4 第8课

HSK4 第8课

University

18 Qs

TTTM 1.5 Bài 6

TTTM 1.5 Bài 6

University

20 Qs

Msutong 1_Bài 2

Msutong 1_Bài 2

Assessment

Quiz

Education

University

Easy

Created by

Giang Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống trong câu:

"你爸爸叫什么.........?"

妈妈

老师

名字

哪国人

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Nước Anh"

美国

英国

越南

中国

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 南非 là gì?

yuè nán

nán běi

nán fāng

nán fēi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

"A: 你叫什么名字?

B: 我叫...........。”

老师

越南人

高小明

同学们

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi

"他是哪国人?“

他是日本人。

他是老师。

妈妈是中国人。

她是美国人。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi:

"欧文是哪国人?”

他是美国人。

他在美国。

他叫欧文。

欧文不是老师。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của từ "名字“

míng zi

mín zi

mìng zi

zi míng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?