Shopping Vocabulary UNIT 8

Shopping Vocabulary UNIT 8

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

liên từ

liên từ

8th - 9th Grade

20 Qs

6C2 Q2L5BA VOCABULARY TEST

6C2 Q2L5BA VOCABULARY TEST

6th - 8th Grade

20 Qs

english 8 unit 10

english 8 unit 10

8th Grade

20 Qs

Bạn bè cộng với đơn vị 1 L1

Bạn bè cộng với đơn vị 1 L1

1st Grade - University

19 Qs

E8 - UNIT 6 - PART 2

E8 - UNIT 6 - PART 2

8th Grade

22 Qs

NCU A2 - U1 - Grammar

NCU A2 - U1 - Grammar

6th - 8th Grade

19 Qs

PLAY TOGETHER

PLAY TOGETHER

1st - 12th Grade

20 Qs

Ôn tập Bài 18 Ngữ văn 8  (Kì 2)

Ôn tập Bài 18 Ngữ văn 8 (Kì 2)

8th Grade

20 Qs

Shopping Vocabulary UNIT 8

Shopping Vocabulary UNIT 8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 7+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

shopping place /ˈʃɒpɪŋ pleɪs/

nơi mua sắm

chỗ ăn uống

khu vui chơi

trung tâm giải trí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dollar store /ˈdɒlə(r) stɔː(r)/

cửa hàng đồng giá (một đô la)

cửa hàng giảm giá

cửa hàng tiện lợi

cửa hàng thực phẩm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

attract (v) /əˈtrækt/

thu hút, lôi cuốn

đẩy lùi, xa cách

bỏ qua, lờ đi

tìm kiếm, khám phá

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

try on /traɪ ɒn/

mặc thử

mặc đẹp

mặc vừa

mặc mới

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

a range of

nhiều

ít

một

không có gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

home-made (adj) /ˌhəʊm ˈmeɪd/

What does it mean?

tự làm

mua sẵn

được sản xuất

được chế biến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

offline (adj) /ˌɒfˈlaɪn/

ngoại tuyến

trực tuyến

kết nối

mạng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?