Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

K4_ĐỌC_NGỌN ĐUỐC TRONG ĐÊM

K4_ĐỌC_NGỌN ĐUỐC TRONG ĐÊM

4th Grade - University

15 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

5th Grade - University

20 Qs

Giao thông ở Việt Nam

Giao thông ở Việt Nam

University

15 Qs

Trắc nghiệm ôn tập chương 4: Tư tưởng Hồ Chí Minh về ĐCS

Trắc nghiệm ôn tập chương 4: Tư tưởng Hồ Chí Minh về ĐCS

University

12 Qs

Từ vựng bài 43

Từ vựng bài 43

University

20 Qs

Squid game

Squid game

1st Grade - University

11 Qs

Quiz về Danh từ số nhiều cách 1

Quiz về Danh từ số nhiều cách 1

University

18 Qs

Bài 11 Tiếng Việt Cơ Sở 2

Bài 11 Tiếng Việt Cơ Sở 2

KG - Professional Development

10 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Trí Nguyên Nguyễn Trần

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "います" có nghĩa là gì?

Có, ở (dùng cho người và động vật)

Có (dùng cho đồ vật)

Đa dạng

Người đàn ông

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "có (tồn tại, dùng cho đồ vật)"?

います

あります

いろいろ[な]

おとこのひと

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "nhiều, đa dạng"?

いろいろ[な]

でんち

すみません

ドア

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"男の人" có nghĩa là gì?

Người đàn ông

Người phụ nữ

Cậu bé

Cô gái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"上手[な]" có nghĩa là gì?

Giỏi, khéo

Chó

Quán cà phê

Tỉnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"女の人" có nghĩa là gì?

Người đàn ông

Người phụ nữ

Cậu bé

Cô gái

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"男の子" có nghĩa là gì?

Người đàn ông

Cậu con trai

Cô gái

Con chó

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?