lớp 7_unit 8_31-60, lớp 6_unit 6_31-60_vocab

lớp 7_unit 8_31-60, lớp 6_unit 6_31-60_vocab

11th Grade

58 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sử HKII 100-160

Sử HKII 100-160

9th - 12th Grade

58 Qs

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

6th Grade - University

55 Qs

lớp 9,unit 4_91-120, lớp 8,unit 3_61-90_vocab

lớp 9,unit 4_91-120, lớp 8,unit 3_61-90_vocab

11th Grade

60 Qs

lớp 7_unit 8_31-60, lớp 6_unit 6_31-60_dịch câu

lớp 7_unit 8_31-60, lớp 6_unit 6_31-60_dịch câu

11th Grade

60 Qs

Vocab 18

Vocab 18

11th Grade

58 Qs

KET CLASS

KET CLASS

5th - 12th Grade

60 Qs

Chủ đề: EQUIPMENT - TOOLS

Chủ đề: EQUIPMENT - TOOLS

9th - 12th Grade

56 Qs

vocabulary

vocabulary

11th Grade

55 Qs

lớp 7_unit 8_31-60, lớp 6_unit 6_31-60_vocab

lớp 7_unit 8_31-60, lớp 6_unit 6_31-60_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

58 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cinema (n) /ˈsɪnəmə/
rạp chiếu phim
leo núi
bản hợp đồng
nguy hiểm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

clear (a) /klɪə(r)/
rõ ràng
bóng gậy
cuộc hội thoại
câu lạc bộ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

climbing (n) /ˈklaɪmɪŋ/
leo núi
cuộc thi đấu
ngày sinh
quốc gia

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

club (n) /klʌb/
câu lạc bộ
đạp xe
tuyệt
quyết định

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

comedy (n) /ˈkɒmədi/
hài kịch
chứa
góp phần
khóc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

comment (n) /ˈkɒment/
nhận xét
phép phù thủy
hàng ngày
có tính cạnh tranh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

compete (v) /kəmˈpiːt/
tranh tài, cạnh tranh
cuộc hội thoại
buổi hòa nhạc
bản hợp đồng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?