lớp 9,unit 7_91-120, lớp 8, unit 7_91-120_vocab

lớp 9,unit 7_91-120, lớp 8, unit 7_91-120_vocab

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E10-UNIT 1-VOCAB(A9)

E10-UNIT 1-VOCAB(A9)

1st - 12th Grade

62 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 6

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 6

KG - 12th Grade

64 Qs

Vocab 11 Unit 1

Vocab 11 Unit 1

11th Grade

57 Qs

lớp 9,unit 7_121-150, lớp 8, unit 7_121-150_vocab

lớp 9,unit 7_121-150, lớp 8, unit 7_121-150_vocab

11th Grade

60 Qs

Vocab 18

Vocab 18

11th Grade

58 Qs

Unit 6

Unit 6

11th Grade

56 Qs

ENGLISH 11 - UNIT 6 - Preserving our heritage

ENGLISH 11 - UNIT 6 - Preserving our heritage

11th Grade

56 Qs

lớp 9,unit 4_61-90, lớp 8,unit 3_31-60_VOCAB

lớp 9,unit 4_61-90, lớp 8,unit 3_31-60_VOCAB

11th Grade

60 Qs

lớp 9,unit 7_91-120, lớp 8, unit 7_91-120_vocab

lớp 9,unit 7_91-120, lớp 8, unit 7_91-120_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

human (n) /ˈhjuːmən/
con người
bóng đèn
khóa cửa
rác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

I get it (phrase) /aɪ get ɪt/
tôi hiểu rồi
hòn đảo
động vật biển
phong cảnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

importance (n) /ɪmˈpɔːrtəns/
tầm quan trọng
xả rác
sinh vật sống
nhân tạo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

improve (v) /ɪmˈpruːv/
cải thiện
khóa cửa
địa phương
rác

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

island (n) /ˈaɪlənd/
hòn đảo
loại
logger
sự quản lí

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

italy (n) /ˈɪtəli/
Ý
ánh sáng
thuộc biển
phong cảnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

join (v) /dʒɔɪn/
tham gia
bóng đèn
khóa cửa
nhân tạo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?