lớp 7_unit 4(61-90),  lớp 6_unit 3(1-30)_vocab

lớp 7_unit 4(61-90), lớp 6_unit 3(1-30)_vocab

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 7 Grade 11 Old ( short)

Unit 7 Grade 11 Old ( short)

11th Grade

56 Qs

lớp 7_unit 2(81-110),  lớp 6_unit 1(51-80)_VOCAB

lớp 7_unit 2(81-110), lớp 6_unit 1(51-80)_VOCAB

11th Grade

59 Qs

Sử11

Sử11

1st - 12th Grade

60 Qs

E11-Unit 4 VOCABULARY

E11-Unit 4 VOCABULARY

10th - 12th Grade

55 Qs

PET-WRITING PRACTICE

PET-WRITING PRACTICE

6th - 12th Grade

55 Qs

Vocab u6 and 7 global 11

Vocab u6 and 7 global 11

11th Grade

56 Qs

Unit 3

Unit 3

8th - 12th Grade

56 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 1

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 1

KG - 12th Grade

61 Qs

lớp 7_unit 4(61-90),  lớp 6_unit 3(1-30)_vocab

lớp 7_unit 4(61-90), lớp 6_unit 3(1-30)_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

0C = degree Celsius
độ C
con lạc đà
tẻ nhạt
cá giọt nước

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

above (prep) /əˈbʌv/
ở trên
con bươm bướm
chim
xương sống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

activity (n) /ækˈtɪvəti/
hoạt động
động vật lưỡng cư
màu
trưởng thành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

adopt (v) /əˈdɒpt/
nhận nuôi
giao tiếp
leo
sinh vật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

adult (a) /ˈædʌlt/, /əˈdʌlt/
trưởng thành
con dơi
lạnh
đẹp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

afraid (a) /əˈfreɪd/
e ngại
phổ biến
khoảng
đầy màu sắc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

amphibian (n) /æmˈfɪbiən/
động vật lưỡng cư
con gấu
con lạc đà
cá giọt nước

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?