TỪ VỰNG 28

TỪ VỰNG 28

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 2-HSK4

BÀI 2-HSK4

University

20 Qs

BÀI 1-3 HSK 1

BÀI 1-3 HSK 1

University

20 Qs

BÀI 5-HSK4

BÀI 5-HSK4

University

20 Qs

BÀI 4 -HSK 1

BÀI 4 -HSK 1

University

18 Qs

TỪ VỰNG MINNA BÀI 2O

TỪ VỰNG MINNA BÀI 2O

University

15 Qs

Traditional Mandarin HSK

Traditional Mandarin HSK

University

16 Qs

Đố vui văn học 10A1

Đố vui văn học 10A1

5th Grade - University

15 Qs

KIỂM TRA ĐOẠN VĂN

KIỂM TRA ĐOẠN VĂN

University

20 Qs

TỪ VỰNG 28

TỪ VỰNG 28

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

公共汽车
gōnggòng qìchē-(Xe buýt)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

公共汽车***gōnggòng qìchē-(Xe buýt)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zhèngcháng(Bình thường)
lǐ-(Đơn vị tính chiều dài của TQ=0.5Km)
jīngjì-(Kinh tế)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

里***lǐ-(Đơn vị tính chiều dài của TQ=0.5Km)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

打车
wéixiǎn-(Nguy hiểm)
niǎo(chim)
qìwēn(Nhiệt độ)
dǎchē-(Gọi xe, đón xe)

Answer explanation

打车***dǎchē-(Gọi xe, đón xe)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

到达
dàodá-(Đến, đạt đến)
rúguǒ-(Nếu)
gǎnjué-(Cảm giác, cảm thấy)
běifāng(phía bắc, phương bắc)

Answer explanation

到达***dàodá-(Đến, đạt đến)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

快车
quánshēn(toàn bộ cơ thể)
kuàichē-(Xe tốc hành, tàu nhanh)
chūyuàn-(Xuất viện)
xià xuě(tuyết rơi)

Answer explanation

快车***kuàichē-(Xe tốc hành, tàu nhanh)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

学生证
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
zuǒyòu(Khoảng khoảng)
xuéshēng zhèng-(Thẻ sinh viên, thẻ học sinh)
fāngfǎ-(Cách, Phương pháp)

Answer explanation

学生证***xuéshēng zhèng-(Thẻ sinh viên, thẻ học sinh)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

多大
qìwēn(Nhiệt độ)
zhèngcháng(Bình thường)
Duō dà-(Bao nhiêu tuổi)
Pǔtōnghuà-(Tiếng phổ thông)

Answer explanation

多大***Duō dà-(Bao nhiêu tuổi)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?