Khám Phá Số Có 4 Chữ Số

Khám Phá Số Có 4 Chữ Số

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Các số có 5 chữ số

Các số có 5 chữ số

1st - 5th Grade

10 Qs

Toán 3: Các số có 5 cs tiếp

Toán 3: Các số có 5 cs tiếp

3rd Grade

15 Qs

Các số có bốn chữ số

Các số có bốn chữ số

3rd Grade

10 Qs

CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ

CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ

3rd Grade

12 Qs

Số tự nhiên

Số tự nhiên

3rd - 4th Grade

10 Qs

Các số có bốn chữ số (tt)

Các số có bốn chữ số (tt)

3rd Grade

10 Qs

Các số có 5 chữ số

Các số có 5 chữ số

3rd Grade

10 Qs

Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số

Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số

3rd Grade

10 Qs

Khám Phá Số Có 4 Chữ Số

Khám Phá Số Có 4 Chữ Số

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd Grade

Easy

Created by

thanh nghia nguyen le

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số 1234.

một nghìn hai trăm ba mươi ba

một trăm hai mươi bốn

một nghìn hai trăm ba mươi bốn

một nghìn hai trăm bốn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết số một ngàn hai trăm ba mươi bốn.

1236

1235

1234

1232

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

So sánh 4567 và 5678, số nào lớn hơn?

6789

1234

5678

4567

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cộng 1234 và 5678, kết quả là bao nhiêu?

4567

6912

8901

6789

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trừ 9876 đi 4321, kết quả là gì?

9870

5550

4567

5555

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xếp hạng các số 2345, 1234, 3456 từ nhỏ đến lớn.

3456, 2345, 1234

2346, 1235, 3457

1234, 3456, 2345

1234, 2345, 3456

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số 7890.

bảy nghìn tám trăm chín mươi

bảy nghìn tám trăm hai

bảy trăm chín mươi

bảy nghìn chín trăm tám

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?