Tiéng Việt 2

Tiéng Việt 2

2nd Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

RUNG CHUÔNG VÀNG B6 15/4

RUNG CHUÔNG VÀNG B6 15/4

2nd - 3rd Grade

30 Qs

Chuyên đề tiếng việt

Chuyên đề tiếng việt

1st Grade - University

40 Qs

Tiếng Việt

Tiếng Việt

2nd Grade

40 Qs

Lớp 4 lến 5

Lớp 4 lến 5

1st - 5th Grade

35 Qs

Tiếng Việt 2-Đề 8

Tiếng Việt 2-Đề 8

2nd Grade

30 Qs

lớp 2 - Tiếng Việt 21-6

lớp 2 - Tiếng Việt 21-6

1st - 5th Grade

40 Qs

Đề 2 Tiếng Việt lớp 2

Đề 2 Tiếng Việt lớp 2

2nd Grade

33 Qs

TIẾNG VIỆT LỚP  3 Tuần 27

TIẾNG VIỆT LỚP 3 Tuần 27

1st - 5th Grade

40 Qs

Tiéng Việt 2

Tiéng Việt 2

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Easy

Created by

Nguyễn Vân

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ngữ nào chỉ người?

Đôi dép

Mèo

Thợ mỏ

Hộp bút

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ngữ nào chỉ sự vật?

chải đầu

Bố

Búp bê

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào gồm các từ chỉ sự vật?

đồng hồ, sách vở, cô giáo, khăn mặt, chải đầu

chổi, học sinh, quần áo, ti vi

ô tô, bạn Linh, gấu bông, quạt điện, chạy

nằm ngủ, gió, ca sĩ, bà nội, quyển sách

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào là câu giới thiệu?

Em là học sinh lớp 2

Em đang học lớp 2

Em thích học bơi

Em đang quét nhà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ngữ chỉ hoạt động

múa, hát, bà.

múa, bút, bơi.

hát, đi, ăn

ăn, múa, xanh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ chỉ sự vật gồm"

Từ chỉ người

Từ chỉ người, đồ vật

Từ chỉ người, đồ vật, cây cối

Từ chỉ người, đồ vật, cây cối, con vật,....

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm tiếng thích hợp điền vào chỗ trống:

nhường .........

nhịnh

nhịn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?