G9-U9-A closer look 1 (vocabulary)

G9-U9-A closer look 1 (vocabulary)

9th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E9U1vocab

E9U1vocab

9th Grade

39 Qs

E9 - U9 - Vocab - World Englishes

E9 - U9 - Vocab - World Englishes

9th Grade

40 Qs

Test định kì 18

Test định kì 18

9th Grade

40 Qs

English in the world

English in the world

9th Grade

41 Qs

Unit 9 English in the world

Unit 9 English in the world

9th Grade

40 Qs

unit 9 English In The World

unit 9 English In The World

9th Grade

45 Qs

UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE

UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE

9th - 12th Grade

37 Qs

Phrasal Verb 7 - E9 U1&U2

Phrasal Verb 7 - E9 U1&U2

9th Grade

35 Qs

G9-U9-A closer look 1 (vocabulary)

G9-U9-A closer look 1 (vocabulary)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

QUIZIZZ TK7

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

difference (n)
giới thiệu
sự khác nhau
nói được hai ngôn ngữ
người nhập cư

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

exchange student (np)
ngôn ngữ mẹ đẻ
có nghĩa là
học sinh trao đổi
trôi chảy, lưu loát

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

first language (np)
ngôn ngữ mẹ đẻ
ngôn ngữ chính thức
nói được hai ngôn ngữ
tra cứu (từ điển)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

immigrant (n)
biến thể
đồng tâm (hình tròn)
sao chép
người nhập cư

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

introduce (v)
giới thiệu
dịch
tra cứu
học (ngôn ngữ)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

mean (v)
tra cứu
có nghĩa là
trôi chảy, lưu loát
sao chép

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bilingual (adj)
ngôn ngữ mẹ đẻ
ngôn ngữ chính thức
nói được hai ngôn ngữ
tra cứu (từ điển)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?