Quiz về Thì Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn

Quiz về Thì Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn

8th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra thì hiện tại tiếp diễn

Kiểm tra thì hiện tại tiếp diễn

2nd Grade - University

13 Qs

Câu hỏi về các thì

Câu hỏi về các thì

7th - 10th Grade

20 Qs

Show at simple (Thì hiện tại đơn)

Show at simple (Thì hiện tại đơn)

6th - 12th Grade

20 Qs

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

6th - 9th Grade

20 Qs

Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành

4th - 9th Grade

13 Qs

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành

1st - 12th Grade

15 Qs

G6E - Ôn tập thì hiện tại - 6 thang 3

G6E - Ôn tập thì hiện tại - 6 thang 3

6th - 8th Grade

14 Qs

Past simple tense

Past simple tense

8th Grade

21 Qs

Quiz về Thì Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn

Quiz về Thì Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Thư Anh

Used 3+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cấu trúc khẳng định của thì hiện tại đơn là gì?

S + V + O

S + V(s/es) + O

S + do/ does + not + V + O

S + am/ is/ are + V-ing + O

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết nào thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn?

Tomorrow

Listen!

Right now

Everyday

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Thì hiện tại đơn thường được dùng để chỉ điều gì? ( Chọn 4 đáp án đúng)

Lịch trình, kế hoạch đã được xác định trước

Sự thật hiển nhiên 100%

Hành động đang diễn ra ngay bây giờ

Thói quen thường xuyên, hành động lặp đi lặp lại

Tình huống cố định, mang tính bền

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là ví dụ của thì hiện tại đơn?

I go to the beach every summer

Thao is always coming to class late

He is traveling to Thailand

I am having dinner

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cấu trúc phủ định của thì hiện tại tiếp diễn là gì?

S + not + V-ing + O

S + V(s/es) + O

S + am/ is/ are + not + V-ing + O

S + do/ does + not + V-ing + O

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là ví dụ của thì hiện tại tiếp diễn?

I am having dinner with my boyfriend

The Sun rises in the East

I live in Hanoi

I go to the beach every summer

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dấu hiệu nào không phải là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn?

Every day

At the moment

Right now

At present

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?