
TT6 buổi 7 - HTD 12/7

Quiz
•
English
•
5th Grade
•
Medium
Anh Phương
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời hiện tại đơn thì, chủ ngữ He, She, It, số ít phải được theo sau bởi động từ như thế nào?
Thêm -ing
Thêm s hoặc es
Không thêm gì
cả 3 đáp án đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời hiện tại đơn, chủ ngữ "They, We, You, I và số nhiều" phải được theo sau bởi động từ....
thêm -ing
nguyên thể
thêm s,es
Không có đáp án nào đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời nào mô tả một thói quen thường xuyên ở hiện tại?
Present continuous
(hiện tại tiếp diễn)
Present simple ( hiện tại đơn)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu muốn nói về thời khoá biểu, lịch trình đã đặt sẵn của các phương tiện công cộng như máy bay, tàu,...
dùng Present continuous (HTTD)
dùng Present simple ( HTĐ)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
She (not study) ………. on Saturday
doesn't study
don't study
not studies
Doesn't study ?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Review unit 1,2,3,4 English 5

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Present Simple Tense - Grade 7

Quiz
•
7th Grade
14 questions
CHƯƠNG 7

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
PRESEN SIMPLE (INTERMEDIATE)

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
[Lớp 8] Thì hiện tại

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Thì hiện tại đơn (động từ): Thì hiện tại đơn của động từ.

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại đơn - thì Hiện tại Tiếp diễn

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade