
Kiểu Dữ Liệu Xâu Kí Tự

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
10th Grade
•
Easy
Phan B2111312
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho đoạn chương trình sau:
A. ‘a’
B. ‘b’
C. ‘ab’
D. ‘ba’
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cú pháp y[:m] có nghĩa là
A. Xâu con được nhận bằng cách bỏ m kí tự cuối cùng của xâu y.
B. Xâu con gồm m kí tự bất kì của xâu y.
C. Xâu con gồm m kí tự cuối cùng của xâu y.
D. Xâu con gồm m kí tự đầu tiên của xâu y.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giả sử s = "Thời khoá biểu" thì len(s) bằng bao nhiêu?
A. 3.
B. 5.
C. 14.
D. 17.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hàm y.raplace(x1,x2) có nghĩa là:
A. Tạo xâu mới từ xâu y bằng cách thay thế xâu con x2 của y bằng xâu x1.
B. Tạo xâu mới bằng cách ghép xâu x1 và xâu x2.
C. Thay thế xâu x1 bằng xâu x1+x2.
D. Tạo xâu mới từ xâu y bằng cách thay thế xâu con x1 của y bằng xâu x2.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hàm len() cho biết:
A. Độ dài (hay số kí tự) của xâu.
B. Chuyển xâu ban đầu thành kí tự in hoa.
C. Vị trí của kí tự đầu tiên trong xâu.
D. Vị trí của kí tự bất kì trong xâu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho đoạn chương trình sau:
y=’abcae’
x1=’a’
x2=’d’
print(y.replace(x1,x2))
Trên màn hình máy tính sẽ xuất hiện xâu:
A. ’bce’
B. ’adbcade’
C. ’dbcde’
D. ’dbcae’
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hàm y.find(x) cho biết điều gì?
A. Trả về vị trí xuất hiện cuối cùng của xâu x trong xâu y.
B. Trả về số nguyên xác định vị trí đầu tiên trong xâu y mà từ đó xâu x xuất hiện như một xâu con của xâu y.
C. Trả về số nguyên xác định vị trí đầu tiên trong xâu x mà từ đó xâu y xuất hiện như một xâu con của xâu x.
D. Trả về vị trí xuất hiện cuối cùng của xâu y trong xâu x.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Bài 26

Quiz
•
10th Grade - University
9 questions
tin 33-34

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Tin 7 Bài 8

Quiz
•
7th Grade - University
15 questions
Khám Phá Trí Tuệ Nhân Tạo

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Bài 25

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Bài 25: Một số lệnh làm việc với xâu kí tự

Quiz
•
10th Grade
10 questions
KHỞI ĐỘNG CÙNG THẦY BẢO

Quiz
•
10th Grade
10 questions
KTTX GK2 LẦN 2_10A3

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade