cố lên ebe

cố lên ebe

11th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tôi đi học

Tôi đi học

1st - 12th Grade

20 Qs

Quiz này dễ

Quiz này dễ

1st Grade - Professional Development

18 Qs

Hình tròn- Năm, tháng

Hình tròn- Năm, tháng

6th - 12th Grade

20 Qs

PHRASAL VERBS GAMES 1

PHRASAL VERBS GAMES 1

5th Grade - University

17 Qs

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

1st - 12th Grade

10 Qs

đọc, viết, so sánh các số có 5 chữ  số

đọc, viết, so sánh các số có 5 chữ số

6th - 12th Grade

20 Qs

VÒNG 1 - SÂN CHƠI CUỐI TUẦN

VÒNG 1 - SÂN CHƠI CUỐI TUẦN

2nd Grade - University

15 Qs

Di sản thế giới của chúng tôi

Di sản thế giới của chúng tôi

11th Grade

10 Qs

cố lên ebe

cố lên ebe

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

Hoang Sang

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ nào có nghĩa là 'lạc quan'?

optimistic

loving

stingy

picky

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ nào có nghĩa là 'hay bực mình, cáu kỉnh'?

vain

tetchy

witty

timid

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ nào có nghĩa là 'rụt rè, nhút nhát'?

picky

sociable

timid

self-centred

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ nào có nghĩa là 'có tính đúng giờ'?

punctual

vain

stingy

sensitive

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ nào có nghĩa là 'kiêu ngạo, tự phụ'?

witty

vain

optimistic

loving

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ nào có nghĩa là 'nhạy cảm, có sự cảm thụ'?

sociable

sensitive

tetchy

stingy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ nào có nghĩa là 'cầu kỳ, kiểu cách, kén cá chọn canh'?

timid

witty

picky

self-centred

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?