Cụm động từ tiếng Anh

Cụm động từ tiếng Anh

8th Grade

83 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Final Test Grade 8 ( No 1)

Final Test Grade 8 ( No 1)

8th Grade

85 Qs

RIGHT ON 7 UNIT 2 FIT FOR LIFE

RIGHT ON 7 UNIT 2 FIT FOR LIFE

6th - 8th Grade

79 Qs

VOCAB TEST 1 LỚP 8C10 (ORI)

VOCAB TEST 1 LỚP 8C10 (ORI)

8th Grade

80 Qs

NSCAS Review-Writing

NSCAS Review-Writing

6th - 8th Grade

83 Qs

R3.5tense

R3.5tense

6th - 9th Grade

82 Qs

【剑桥英文】 Adverbs of Frequency

【剑桥英文】 Adverbs of Frequency

1st - 12th Grade

79 Qs

E6 1

E6 1

6th Grade - University

86 Qs

REVIEW FINAL TEST ENT1.1

REVIEW FINAL TEST ENT1.1

1st - 12th Grade

85 Qs

Cụm động từ tiếng Anh

Cụm động từ tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Thu Hoang

FREE Resource

83 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'ask for' mean?

hỏi xin

mời ai đó đi chơi

cầu xin

hỏi han

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'break down' mean?

bị hỏng (máy móc, xe cộ)

đột nhập

chia tay

phá hủy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'bring back' mean?

gợi nhớ lại

nuôi nấng

mang về

trở lại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'build up' mean?

giảm đi

phát triển/làm tăng lên

xây dựng

chuyển đổi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'call off' mean?

hủy bỏ

gọi to, hét to

gọi điện thoại

trì hoãn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'calm down' mean?

bình tĩnh

hòa bình

đi xuống

trở lại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'care about' mean?

quan tâm

chăm sóc

tổ chức

chăm chỉ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?