제9과: 정보보안 및 이슈관리

제9과: 정보보안 및 이슈관리

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

제7과: 코딩 컨벤션

제7과: 코딩 컨벤션

Professional Development

10 Qs

BKTestOnline-Practice Lesson 1,2

BKTestOnline-Practice Lesson 1,2

Professional Development

14 Qs

Khởi động tìm hiểu Padlet

Khởi động tìm hiểu Padlet

Professional Development

15 Qs

Kiểm Tra Kiến Thức Về AI

Kiểm Tra Kiến Thức Về AI

Professional Development

10 Qs

CHƯƠNG 1 : Overview of Software QA & Testing

CHƯƠNG 1 : Overview of Software QA & Testing

Professional Development

8 Qs

Workshop AI

Workshop AI

Professional Development

10 Qs

Học viện tư pháp_Trí tuệ nhân tạo

Học viện tư pháp_Trí tuệ nhân tạo

Professional Development

12 Qs

29082024 | webinar Microsoft & Yealink

29082024 | webinar Microsoft & Yealink

Professional Development

8 Qs

제9과: 정보보안 및 이슈관리

제9과: 정보보안 및 이슈관리

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

Professional Development

Hard

Created by

Nancy Ngo

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cụm từ "이중 인증" được dịch sang tiếng Việt là gì?
Xác thực đa yếu tố
Xác thực hai bước
Mã hóa dữ liệu
Quản lý tài khoản

Answer explanation

"이중 인증" (二重認證) nghĩa là "xác thực hai lớp" hay "xác thực hai bước" (Two-Factor Authentication - 2FA).

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"무결성" trong bảo mật thông tin có nghĩa là gì?
Tính bảo mật
Tính toàn vẹn
Tính khả dụng
Tính xác thực

Answer explanation

"무결성" (無缺性) trong bảo mật thông tin có nghĩa là tính toàn vẹn (Integrity), đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi, sửa đổi trái phép.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"취약점" trong bảo mật thông tin có nghĩa là gì?
Cổng kết nối
Lỗ hổng bảo mật
Mật khẩu
Phần mềm diệt virus

Answer explanation

"취약점" (脆弱點) trong bảo mật thông tin có nghĩa là lỗ hổng bảo mật (vulnerability). Đây là những điểm yếu trong hệ thống có thể bị tin tặc khai thác để tấn công hoặc xâm nhập trái phép.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn bản dịch tiếng Việt phù hợp nhất "외부 네트워크 접근을 제한하여 보안성을 강화할 수 있습니다."
Có thể tăng cường bảo mật bằng cách hạn chế truy cập mạng bên ngoài.
Cấm tất cả các kết nối đến mạng nội bộ.
Nên mở rộng quyền truy cập mạng để tăng tính bảo mật.
Hệ thống không cần hạn chế quyền truy cập mạng bên ngoài.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn bản dịch tiếng Việt phù hợp nhất "사용자의 데이터를 안전하게 보호하기 위해 암호화를 적용했습니다."
Đã xóa dữ liệu người dùng để đảm bảo an toàn.
Đã áp dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu người dùng an toàn.
Người dùng phải tự mã hóa dữ liệu của mình.
Hệ thống không hỗ trợ mã hóa dữ liệu người dùng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn bản dịch tiếng Việt phù hợp nhất "외부 USB 저장 장치 사용을 금지하는 정책을 도입해야 합니다."
Cần áp dụng chính sách cấm sử dụng thiết bị lưu trữ USB bên ngoài.
Nên khuyến khích sử dụng USB cá nhân trong công ty.
Mọi USB đều an toàn nên không cần hạn chế.
Chính sách bảo mật không liên quan đến thiết bị USB.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn bản dịch tiếng Việt phù hợp nhất "암호가 유출될 가능성이 있으므로 즉시 변경하는 것이 좋습니다."
Có khả năng mật khẩu bị rò rỉ, nên đổi ngay lập tức.
Không cần đổi mật khẩu trừ khi nhận được thông báo lỗi.
Mật khẩu bị rò rỉ vẫn có thể sử dụng tiếp nếu chưa bị hack.
Chỉ đổi mật khẩu khi hệ thống yêu cầu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?