
sinh gk2 (2 đề)

Quiz
•
Biology
•
11th Grade
•
Medium
Tri Hao
Used 3+ times
FREE Resource
65 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Mô phân sinh ở thực vật là
A. nhóm các tế bào chưa phân hóa, nhưng khả năng nguyên phân rất hạn chế
B. nhóm các tế bào chưa phân hóa, mất dần khả năng nguyên phân.
C. nhóm các tế bào chưa phân hóa, duy trì được khả năng nguyên phân
D. nhóm các tế bào phân hóa, chuyên hóa về chức năng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Ưu điểm của động vật có hệ thần kinh dạng ống so với hệ thần kinh dạng lưới là
A. tiêu tốn nhiều năng lượng hơn.
B. kích thước lớn hơn.
C. số lượng nơron lớn, phân hoá cao.
D. số lượng phản xạ ít hơn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Khi nói về tập tính bẩm sinh, phát biểu nào sau đây đúng?
A. Tập tính sinh ra đã có, không di truyền từ bố mẹ, không đặc trưng cho loài.
B. Tập tính sinh ra đã có, không di truyền từ bố mẹ, đặc trưng cho loài.
C. Tập tính sinh ra đã có, di truyền từ bố mẹ, đặc trưng cho loài.
D. Tập tính sinh ra đã có, di truyền từ bố mẹ, không đặc trưng cho loài.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Diện tiếp xúc giữa tế bào thần kinh với tế bào khác được gọi là
A. myelin.
B. synapse
C. neuron.
D. Ranvier.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Chức năng của mô phân sinh đỉnh là gì?
A. Làm cho thân và rễ cây dài ra.
B. Làm cho rễ dài và to ra.
C. Làm cho thân cây dài và to ra
D. Làm cho thân cây, cành cây to ra.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Hình dạng chim bồ câu không giống với hình dạng các loài khác là do
A. quá trình thay đổi cấu trúc tế bào.
B. quá trình phát sinh chức năng của cơ thể.
C. quá trình phân hóa tế bào.
D. quá trình phát sinh hình thái.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Cho các nhân tố chi phối quá trình phát triển của thực vật có hoa:
I. yếu tố di truyền II. hormone thực vật III. ánh sáng IV. nhiệt độ V. chất dinh dưỡng
Các nhân tố bên trong là:
A. I, II, V.
B. I, II.
C. I, II, IV.
D. III, IV, V.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
trắc nghiệm sinh

Quiz
•
11th Grade
66 questions
BÀI ÔN TẬP 1 CUỐI HK2 SH10-LINK 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
70 questions
yuhh

Quiz
•
9th - 12th Grade
64 questions
SinhS

Quiz
•
11th Grade
65 questions
dễ vcl

Quiz
•
11th Grade
69 questions
sinh cuối kì

Quiz
•
11th Grade
60 questions
Trắc nghiệm sinh khiến ah lú não

Quiz
•
11th Grade
60 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ II - SINH HỌC 11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Biology
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
Biomolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
27 questions
Flinn - Lab Safety Quiz

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Lab Safety & Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Cell Organelles

Quiz
•
8th - 11th Grade
44 questions
Biology Pretest

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Properties of Water

Quiz
•
9th - 12th Grade