
Bài 28. Sự truyền nhiệt

Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Hard
Hảo Phạm
Used 1+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự truyền năng lượng trực tiếp từ các phân tử, nguyên tử có động năng lớn hơn sang các phân tử, nguyên tử có động năng nhỏ hơn thông qua va chạm gọi là
Dẫn nhiệt
Đối lưu
Bức xạ nhiệt
Hình thức khác
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối lưu là
Sự truyền nhiệt bằng các dòng chất lỏng hoặc chất khí.
Sự truyền nhiệt bằng các dòng chất rắn.
Sự truyền nhiệt bằng các dòng chất lỏng.
Sự truyền nhiệt bằng các dòng chất khí.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ chế của sự dẫn nhiệt là
sự truyền nhiệt độ từ vật này sang vật khác.
sự truyền nhiệt năng từ vật này sang vật khác.
sự truyền nội năng từ vật này sang vật khác.
sự truyền động năng của các phân tử này sang các phân tử khác.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong sự dẫn nhiệt, nhiệt được truyền từ vật nào sang vật nào? Chọn câu trả lời đúng nhất.
Từ vật có khối lượng lớn hơn sang vật có khối lượng nhỏ hơn.
Từ vật có nhiệt độ thấp hơn sang vật có nhiệt độ cao hơn.
Từ vật có nhiệt năng lớn hơn sang vật có nhiệt năng nhỏ hơn.
Các phương án trên đều đúng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất dẫn nhiệt tốt là
Chất rắn
Chất lỏng
Chất khí
Chất rắn và chất khí
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bức xạ nhiệt là
Sự truyền nhiệt bằng các tia nhiệt đi thẳng.
Sự truyền nhiệt qua không khí.
Sự truyền nhiệt bằng các tia nhiệt đi theo đường gấp khúc.
Sự truyền nhiệt qua chất rắn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lượng Mặt Trời truyền xuống Trái Đất bằng cách nào?
Bằng sự dẫn nhiệt qua không khí.
Bằng sự đối lưu.
Bằng bức xạ nhiệt.
Bằng một hình thức khác.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
36 questions
Nhiệt năng - nhiệt lượng

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Test Lý

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
lý cuối hk2

Quiz
•
8th Grade
30 questions
Ôn tập chương Nhiệt

Quiz
•
8th Grade
30 questions
Vật Li 8 cuối kì

Quiz
•
8th Grade
30 questions
6TA1.1 MON VAT LY

Quiz
•
6th - 8th Grade
32 questions
test khảo sát

Quiz
•
8th Grade
28 questions
Ôn tập Vật lí 8 HKII

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade