Kiểm Tra Giữa Học Kỳ II - Lớp 6

Kiểm Tra Giữa Học Kỳ II - Lớp 6

9th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập kiểm tra cuối kì II môn Công Nghệ

Ôn tập kiểm tra cuối kì II môn Công Nghệ

1st - 12th Grade

20 Qs

(phys8)_HK2_3

(phys8)_HK2_3

8th Grade - University

20 Qs

Bài kiểm tra khoa học 2

Bài kiểm tra khoa học 2

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Ôn Công nghệ 4 hk1

Ôn Công nghệ 4 hk1

5th Grade - University

23 Qs

Bài 22 Dẫn nhiệt

Bài 22 Dẫn nhiệt

9th Grade

20 Qs

Chủ đề 2_Kiểm Tra Kiến Thức KHTN6

Chủ đề 2_Kiểm Tra Kiến Thức KHTN6

6th Grade - University

20 Qs

Ngày hội "Tiến bước lên Đoàn"

Ngày hội "Tiến bước lên Đoàn"

9th Grade

20 Qs

Biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu

KG - Professional Development

20 Qs

Kiểm Tra Giữa Học Kỳ II - Lớp 6

Kiểm Tra Giữa Học Kỳ II - Lớp 6

Assessment

Quiz

Science

9th Grade

Hard

Created by

08 vi

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các mùa trong năm thể hiện rất rõ là đặc điểm của đới khí hậu nào?

Nhiệt đới.

Cận nhiệt đới.

Ôn đới.

Hàn đới.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguồn cung cấp hơi nước chính cho khí quyển là

sinh vật.

biển và đại dương.

sông ngòi.

ao, hồ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để đo nhiệt độ không khí người ta dùng dụng cụ nào sau đây?

Áp kế.

Nhiệt kế.

Vũ kế.

Ẩm kế.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thời tiết là hiện tượng khí tượng xảy ra

trong một thời gian ngắn nhất định ở một nơi.

lặp đi lặp lại các hiện tượng, khí tượng tự nhiên.

trong một thời gian dài ở một nơi nhất định.

khắp mọi nơi và không thay đổi theo thời gian.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Không khí trên mặt đất nóng nhất là vào

11 giờ trưa.

14 giờ trưa.

12 giờ trưa.

13 giờ trưa.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dụng cụ nào sau đây được dùng đo độ ẩm không khí?

Ẩm kế.

Áp kế.

Nhiệt kế.

Vũ kế.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhiệt độ trung bình năm cao nhất thường ở vùng

ôn đới.

chí tuyến.

Xích đạo.

cận cực.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?