Hãy chọn các thẻ của hộp thoại Data Validation để thiết lập xác thực dữ liệu cho ô tính:

Đề Cương Giữa Học Kỳ II

Quiz
•
Computers
•
9th Grade
•
Hard
Đỗ Kiều
Used 1+ times
FREE Resource
48 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thẻ Settings: Chọn kiểu dữ liệu hoặc giá trị dữ liệu.
Thẻ Input Message: Nhập nội dung thông báo sẽ hiển thị khi nhập dữ liệu.
Thẻ Error Alert: Nhập nội dung thông báo lỗi.
Cả 3 đáp án trên.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình 9a.2 dưới đây là thông tin xác thực dữ liệu đối với cột Số tiền trong bảng tính lưu thông tin chi tiêu của gia đình. Khi đó, dữ liệu nhập vào các ô của cột Số tiền cần thỏa mãn điều kiện gì?
Dữ liệu kiểu số nguyên và lớn hơn 0.
Dữ liệu kiểu số thập phân và lớn hơn 0.
Dữ liệu kiểu số nguyên và nhỏ hơn 0.
Dữ liệu kiểu số thập phân và nhỏ hơn 0.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức =COUNTIF(C2:C6,"<=50") trả về kết quả có ý nghĩa gì?
Số ô trong vùng C2:C6 chứa dữ liệu thỏa mãn điều kiện lớn hơn 50.
Số ô trong vùng C2:C6 chứa dữ liệu thỏa mãn điều kiện nhỏ hơn hoặc bằng 50.
Số ô trong vùng C2:C6 chứa dữ liệu thỏa mãn điều kiện bằng 50.
Số ô trong vùng C2:C6 chứa dữ liệu thỏa mãn điều kiện lớn hơn hoặc bằng 50.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thông báo hiển thị như minh họa ở Hình 9a.3 được tạo ra ở thẻ nào trong hộp thoại xác thực dữ liệu của hộp thoại Data Validation?
Input Message.
Setting.
Error Alert.
Title
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng đối với hàm COUNTIFS.
Đếm số ô thỏa mãn một điều kiện trong một vùng dữ liệu.
Đếm số ô thỏa mãn nhiều điều kiện trong một hoặc nhiều vùng dữ liệu.
Chỉ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng đối với hàm COUNTIFS.
Đếm số ô thỏa mãn một điều kiện trong một vùng dữ liệu.
Đếm số ô thỏa mãn nhiều điều kiện trong một hoặc nhiều vùng dữ liệu.
Chỉ đếm các ô chứa số nguyên trong một vùng dữ liệu nhất định.
Đếm các ô có chứa văn bản trong một vùng dữ liệu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị mà hàm COUNTIFS trả về thuộc kiểu dữ liệu nào?
Dữ liệu kiểu số.
Dữ liệu kiểu văn bản.
Dữ liệu kiểu ngày tháng.
Dữ liệu kiểu thời gian.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
53 questions
IC3 GS6 level1 1

Quiz
•
6th Grade - University
44 questions
Quiz về Thiết bị vào và ra

Quiz
•
9th Grade
51 questions
Tin 9 gki 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
TIN HỌC 6 - ÔN TẬP GK1 2425

Quiz
•
6th Grade - University
50 questions
ÔN TẬP GK1-TIN 6

Quiz
•
3rd Grade - University
47 questions
Tin Học GK II

Quiz
•
9th Grade
48 questions
Trân - Đề cương ôn tập cuối HK 2 - Tin học 9

Quiz
•
9th Grade
52 questions
Quiz về Thông tin và Dữ liệu

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Computers
25 questions
Spanish preterite verbs (irregular/changed)

Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
Identify Slope and y-intercept (from equation)

Quiz
•
8th - 9th Grade
10 questions
Juneteenth: History and Significance

Interactive video
•
7th - 12th Grade
8 questions
"Keeping the City of Venice Afloat" - STAAR Bootcamp, Day 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
26 questions
June 19th

Quiz
•
4th - 9th Grade
27 questions
STAAR English 1 Review

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Understanding Linear Equations and Slopes

Quiz
•
9th - 12th Grade