
Thấu kính hội tụ

Quiz
•
Science
•
9th Grade
•
Hard
Hien Hien
Used 3+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật AB đặt trước thấu kính hội tụ cho ảnh A’B’. A’B’ và AB nằm về cùng một phía đối với thấu kính. Ảnh A’B’:
nhỏ hơn vật.
Là ảnh thật
Lớn hơn vật
ngược chiều với vật.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho vật sáng AB đặt vuông góc với trục chính của thấu kính hội tụ. Biết vật đặt ngoài khoảng tiêu cự của thấu kính. Ảnh của AB là:
ảnh thật nhỏ hơn vật.
ảnh thật lớn hơn vật.
ảnh ảo cùng chiều với vật.
ảnh thật ngược chiều với vật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt một vật AB hình mũi tên vuông góc với trục chính của thấu kính hội tụ tiêu cự f và cách thấu kính một khoảng f < d < 2f thì ảnh A’B’ của AB qua thấu kính là:
ảnh thật, ngược chiều và nhỏ hơn vật.
ảnh thật, cùng chiều và nhỏ hơn vật.
ảnh thật, ngược chiều và lớn hơn vật.
ảnh thật, cùng chiều và lớn hơn vật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất nào sau đây không đúng với ảnh của vật tạo bởi thấu kính hội tụ?
Có thể là ảnh thật hoặc ảnh ảo.
Có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn vật.
Luôn cùng chiều với vật.
Vị trí của ảnh phụ thuộc vào vị trí của vật.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ảnh thật cho bởi thấu kính hội tụ bao giờ cũng:
cùng chiều, nhỏ hơn vật.
cùng chiều với vật.
ngược chiều, lớn hơn vật.
ngược chiều với vật.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật sáng đặt ngoài khoảng tiêu cự của thấu kính hội tụ có tiêu cự f = 5 cm. Khi nào thu được ảnh nhỏ hơn vật tạo bởi thấu kính này?
4 cm.
10 cm.
8 cm.
12 cm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một thấu kính hội tụ có tiêu cự f = 20 cm. Một vật thật AB cách thấu kính 40 cm. Ảnh thu được:
cùng chiều với vật.
nhỏ hơn vật.
lớn hơn vật.
lớn bằng vật.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
KIỂM TRA 15P - LÍ 9

Quiz
•
9th Grade
19 questions
Ôn Khoa học lớp 5

Quiz
•
5th Grade - University
26 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 KHTN 7

Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
Bài kiểm tra chủ đề Năng lượng với cuộc sống

Quiz
•
9th Grade
25 questions
KHTN 8-HK 1

Quiz
•
7th Grade - University
26 questions
KHOA HỌC 5 CUOI HKII 24-25

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
ÔN TẬP TRẮC NGHIỆM KHTN 8(PMSH) GKII

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
CHỦ ĐỀ 2: CÁC THỂ CỦA CHẤT (KHTN6)

Quiz
•
6th - 9th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Science
10 questions
Exploring the Scientific Method

Interactive video
•
6th - 10th Grade
13 questions
Amoeba Sisters: Biomolecules

Interactive video
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Latitude and Longitude Concepts

Interactive video
•
6th - 10th Grade
12 questions
Independent and Dependent Variables

Quiz
•
6th - 9th Grade
21 questions
Cell Organelles

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Exploring Atoms, Elements, Molecules, and Compounds

Interactive video
•
6th - 10th Grade
12 questions
Unit 1 Review: Cells

Quiz
•
9th Grade
20 questions
SI Units & Prefixes

Quiz
•
9th Grade