
Trắc nghiệm Microsoft Access

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
11th Grade
•
Easy
Tuan Duong
Used 3+ times
FREE Resource
39 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Microsoft Access là phần mềm hệ quản trị CSDL phù hợp với ai?
Cơ quan.
Doanh nghiệp nhỏ.
Người dùng cá nhân.
Tất cả đều đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vùng nút lệnh trong Access nằm ở đâu?
Trên cùng.
Bên trái.
Bên phải.
Dưới cùng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần đuôi tệp của tệp CSDL Access là gì?
.accdb
.docx
.pptx
.xlsx
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vùng nút lệnh trong MS Access có chức năng gì?
Hiển thị các đối tượng trong CSDL.
Hiển thị các biểu tượng của đối tượng.
Hiển thị các lệnh thường dùng tại thời điểm làm việc.
Hiển thị các thẻ tên của đối tượng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Làm thế nào để mở một đối tượng trong Access?
Nháy đúp chuột vào biểu tượng của đối tượng.
Nháy chuột phải vào biểu tượng của đối tượng.
Nháy chuột vào thẻ tên của đối tượng.
Nháy dấu ở góc trên bên phải màn hình.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách nào để thay đổi khung nhìn trong Access?
Nháy chuột nút lệnh View và chọn khung nhìn thích hợp.
Nháy chuột vào các nút lệnh chọn khung nhìn có sẵn ở góc phải dưới của cửa sổ Access.
Nháy chuột phải lên thẻ đối tượng đang mở và chọn khung hình thích hợp.
Tất cả đều đúng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để tạo CSDL mới từ Blank database, ta cần thực hiện các bước nào sau đây
Mở Access, chọn New, tìm và chọn khuôn mẫu, đổi tên tệp, xác định thư mục chứa tệp, nhấn Create.
Mở Access, chọn New, chọn Blank desktop database, đổi tên tệp, xác định thư mục chứa tệp, nhấn Create.
Mở Access, chọn New, chọn Blank desktop database, tìm và chọn khuôn mẫu, đổi tên tệp, xác định thư mục chứa tệp, nhấn Create.
Mở Access, chọn New, chọn Blank desktop database, đổi tên tệp, xác định thư mục chứa tệp, nhấn Save.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
43 questions
Ôn tập cuối kì mùa Đông - 11A2

Quiz
•
11th Grade
35 questions
Kiến thức về thông tin và dữ liệu (Lớp 10)

Quiz
•
10th Grade - University
41 questions
Ôn Tập Cuối Học Kì I Tin học

Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
Kiểm tra học kì II

Quiz
•
12th Grade - University
43 questions
Đề Cương Ôn Tập Tin Học Lớp 11

Quiz
•
11th Grade
41 questions
Access

Quiz
•
University
36 questions
KT 15P

Quiz
•
11th Grade
36 questions
TRẮC NGHIỆM TIN (BÀI 1,2,3)

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade