Bài Tập Từ Hán Việt

Bài Tập Từ Hán Việt

7th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA ĐỌC TÁC PHẨM "RỪNG XÀ NU" (NGUYỄN TRUNG THÀNH)

KIỂM TRA ĐỌC TÁC PHẨM "RỪNG XÀ NU" (NGUYỄN TRUNG THÀNH)

12th Grade

20 Qs

THÀNH NGỮ

THÀNH NGỮ

7th Grade

19 Qs

Sejarah Kontemporer Dunia

Sejarah Kontemporer Dunia

12th Grade

20 Qs

nhóm 3 đcvh

nhóm 3 đcvh

University

15 Qs

Nội quy học online

Nội quy học online

6th - 12th Grade

15 Qs

Quiz 7_ QHCC

Quiz 7_ QHCC

University

16 Qs

TÌM HIỂU KIẾN THỨC GDCD 9

TÌM HIỂU KIẾN THỨC GDCD 9

9th Grade

20 Qs

Quiz về tư tưởng Hồ Chí Minh

Quiz về tư tưởng Hồ Chí Minh

University

15 Qs

Bài Tập Từ Hán Việt

Bài Tập Từ Hán Việt

Assessment

Quiz

Social Studies

7th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Trọng Ngujyễn

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ Hán Việt là những từ như thế nào?

Là những từ được mượn từ tiếng Hán

Là từ được mượn từ tiếng Hán, trong đó tiếng để cấu tạo từ Hán Việt được gọi là yếu tố Hán Việt

Cả A và B đều đúng

Cả A và B đều sai

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong các câu dưới đây có sử dụng từ Hán Việt?

Xã tắc

Ngựa đá

Non sông

cả A và C

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "tân binh" là gì?

Người lính mới

Binh khí mới

Con người mới

Cả 3 đáp án trên đều đúng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi sử dụng từ mượn Hán Việt cần chú ý tới ngữ cảnh sử dụng, mục đích và đối tượng giao tiếp, tránh việc lạm dụng từ Hán Việt, đúng hay sai?

Đúng

Sai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có yếu tố "gia" cùng nghĩa với từ "gia" trong gia đình?

Gia vị

Gia tăng

Gia sản

Tham gia

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ "thiên" trong từ nào sau đây không có nghĩa là "trời"?

Thiên lí

Thiên kiến

Thiên hạ

Thiên thanh

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Tìm các từ Hán Việt có chứa những yếu tố sau:

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?