
Ôn Tập Sinh Học 10

Quiz
•
Others
•
2nd Grade
•
Hard
Hoang Cong
FREE Resource
72 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiễm sắc thể từ thể đơn chuyển sang thể kép gồm hai sợi cromatit đính với nhau ở tâm động diễn ra khi kết thúc pha nào trong chu kì tế bào?
Pha G2
Pha S
Pha M
Pha G1
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về sự khác nhau giữa quang tự dưỡng và hóa tự dưỡng?
Quang tự dưỡng sử dụng nguồn năng lượng là ánh sáng còn hóa tự dưỡng sử dụng nguồn năng lượng là các chất vô cơ.
Quang tự dưỡng sử dụng nguồn carbon là chất hữu cơ còn hóa tự dưỡng sử dụng nguồn carbon là CO2.
Quang tự dưỡng sử dụng nguồn năng lượng là ánh sáng còn hóa tự dưỡng sử dụng nguồn năng lượng là các chất hữu cơ.
Quang tự dưỡng sử dụng nguồn carbon là CO2 còn hóa tự dưỡng sử dụng nguồn carbon là các chất hữu cơ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi sinh vật phần lớn có cấu trúc
không có cấu trúc tế bào.
tập đoàn đa bào.
đơn bào.
đa bào.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm sinh vật nào sau đây thuộc vi sinh vật?
Vi khuẩn.
Cây có hoa.
Thực vật.
Động vật.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn câu sai trong các câu: Ý nghĩa của việc ứng dụng nhân giống vô tính trong ống nghiệm ở cây trồng là gì?
giúp nhân nhanh giống cây trồng đáp ứng yêu cầu của sản xuất.
giúp bảo tồn một số nguồn gen thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng.
giúp tạo ra nhiều biến dị tốt.
giúp tạo ra giống có nhiều ưu điểm như sạch nấm bệnh, đồng đều về đặc tính của giống gốc...
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên phân gồm hai quá trình theo trình tự là
kì trung gian " phân chia tế bào chất.
kì trung gian " phân chia nhân.
phân chia tế bào chất " phân chia nhân.
phân chia nhân " phân chia tế bào chất.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở kì cuối của giảm phân 1 mà không có ở kì cuối của giảm phân 2?
Màng nhân xuất hiện.
Các NST ở dạng sợ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
70 questions
công nghệ

Quiz
•
1st - 5th Grade
77 questions
địa lí 12

Quiz
•
2nd Grade
68 questions
Ôn Tập Cuối Kỳ Môn GDKT&PL 11

Quiz
•
2nd Grade
68 questions
Tố Nghi

Quiz
•
1st - 5th Grade
70 questions
Ôn Tập Địa Lí Khối 10

Quiz
•
2nd Grade
67 questions
sử 12

Quiz
•
2nd Grade
73 questions
heheh

Quiz
•
2nd Grade
70 questions
Địa giữa kì 1

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade