Quiz Về Từ Vựng Liên Quan Đến Thiên Tai

Quiz Về Từ Vựng Liên Quan Đến Thiên Tai

8th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 1 part 2

Lesson 1 part 2

1st Grade - University

20 Qs

Vocab 6

Vocab 6

5th - 8th Grade

20 Qs

Quiz 1 - 6A1,3,5 Unit 1: Home

Quiz 1 - 6A1,3,5 Unit 1: Home

6th Grade - University

20 Qs

Vocab Unit 2 English 9 test

Vocab Unit 2 English 9 test

8th - 9th Grade

20 Qs

ôn tập

ôn tập

5th - 12th Grade

20 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

8th - 9th Grade

25 Qs

Bài tập ôn lớp 5

Bài tập ôn lớp 5

1st - 10th Grade

20 Qs

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH- GAME 1

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH- GAME 1

6th - 9th Grade

20 Qs

Quiz Về Từ Vựng Liên Quan Đến Thiên Tai

Quiz Về Từ Vựng Liên Quan Đến Thiên Tai

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Như Viên

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'authority' có nghĩa là gì?

chính quyền

bão

động đất

nạn nhân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'phá huỷ'?

shake

rescue

predict

destroy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'earthquake' có nghĩa là gì?

thảm hoạ

lốc xoáy

trận động đất

bão

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp'?

tornado

emergency kit

clean-up

property

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'disaster' có nghĩa là gì?

của cải

khá là

cẩn trọng

thảm hoạ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'có độc'?

liquid

poisonous

mass movement

shelter

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'tornado' có nghĩa là gì?

bão

động đất

lốc xoáy

sạt lở

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?