
Quiz về Rủi Ro và An Toàn

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Easy
Linh Phùng
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ai là người chấp nhận rủi ro để có được lợi ích hoặc sự phấn khích?
Người nhút nhát
Người liều lĩnh
Người cẩn thận
Người bình tĩnh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'số người chết'?
Rủi ro
Thương vong
Khả năng
Mối nguy hiểm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ 'Gánh chịu rủi ro' được dịch sang tiếng Anh là gì?
Accept the risk of
Take the risk of
Run the risk of
Face the risk of
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nerves of steel có nghĩa là gì?
Thần kinh căng thẳng
Thần kinh bình thường
Thần kinh yếu
Thần kinh thép
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'không được kiểm soát'?
Được giám sát
Unregulated
Có kiểm soát
Được quản lý
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ 'Đối mặt' trong tiếng Anh là gì?
Confronted
Met
Faced
Encountered
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'khả năng'?
Possibilities
Chances
Odds
Probabilities
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Unit 13 & 14 - 600 essential TOEIC words

Quiz
•
KG - University
20 questions
Class 8. Unit 4

Quiz
•
8th Grade
13 questions
9 quy tắc đánh trọng âm

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Trung học UKA Bà Rịa Vui trung thu

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
BÀI KIỂM TRA DỄ NHẤT THẾ GIỚI

Quiz
•
1st - 12th Grade
16 questions
Cụm từ với out of

Quiz
•
8th - 12th Grade
20 questions
Động từ tobe (am/is/are)

Quiz
•
6th - 8th Grade
19 questions
TỨC CẢNH PÁC BÓ

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
15 questions
Early 4th Grade Vocabulary Part 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
16 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade
5 questions
Text Structures

Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Nouns, Verbs, Adjectives

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Simple and Compound Sentences

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Text Structure Review

Quiz
•
6th - 8th Grade