ĐẤU TRƯỜNG GIAO TIẾP

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
sc ts
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1: Giọng bụng được tạo ra nhờ đâu?
A. Lực của hơi thở từ khoang bụng đẩy lên dây thanh quản
B. Sự rung của cổ họng khi nói
C. Đẩy hơi từ khoang ngực kết hợp với mở khẩu hình
D. Điều chỉnh tần số giọng nói bằng cách nói chậm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2: Quá trình luyện hơi thở đúng gồm những bước nào?
A. Lấy hơi – Giữ hơi – Đẩy hơi
B. Hít vào – Thở ra – Nghỉ
C. Lấy hơi – Thả lỏng – Phát âm
D. Hít thở sâu – Giữ hơi – Tăng âm lượng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 3: Trong thuyết trình, dấu câu ảnh hưởng đến điều gì?
A. Giúp câu nói có nhịp điệu và dễ nghe hơn
B. Chỉ để giúp ngừng nghỉ đúng lúc
C. Không có ảnh hưởng gì đặc biệt
D. Chỉ quan trọng khi đọc văn bản viết
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Có bao nhiêu cách nhấn nhá trong câu được đề cập trong chương trình đào tạo?
2
3
4
5
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Ngôn ngữ hình thể trong giao tiếp và thuyết trình bao gồm những yếu tố nào?
Biểu cảm gương mặt, hoạt động chân tay, phong thái dáng dấp
Cử chỉ tay, ánh mắt, giọng nói
Dáng đi, tư thế ngồi, cách cầm micro
Chỉ bao gồm biểu cảm gương mặt và cử chỉ tay
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
Khi có mâu thuẫn trong giao tiếp, bạn nên làm gì?
Lắng nghe ý kiến của đối phương trước khi phản hồi
Lớn tiếng để thể hiện quan điểm của mình
Không nói gì và bỏ đi
Cố gắng áp đặt ý kiến của mình lên người khác
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
Điều nào sau đây là rào cản trong giao tiếp?
Sự tập trung vào người nói
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu
Không lắng nghe và định kiến cá nhân
Thể hiện sự đồng cảm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
mô hình B2B

Quiz
•
University
15 questions
Quiz nhóm 3

Quiz
•
University
15 questions
Hỏi Nhanh Đáp Lẹ

Quiz
•
University
10 questions
NHÀ TRƯỜNG TIỂU HỌC

Quiz
•
University
6 questions
ĐẶC ĐIỂM CƠ BẢN CỦA NGÔN NGỮ NÓI

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Học phần 4 - Thực hành tư duy tích cực trong tương tác trực tuyế

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
Dịch vụ khách hàng

Quiz
•
University
15 questions
TokyoLife chào FPTU nhé!

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade