Trắc Nghiệm Thành Ngữ Tiếng Trung

Trắc Nghiệm Thành Ngữ Tiếng Trung

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉1: 第一到三复习

汉1: 第一到三复习

KG - University

20 Qs

HACCP

HACCP

KG - Professional Development

15 Qs

Phương hướng

Phương hướng

University

11 Qs

RinaEdu_Chinese Small Quiz_1-4

RinaEdu_Chinese Small Quiz_1-4

University

10 Qs

한국어  테스트

한국어 테스트

University

17 Qs

Tiếng Hán không khó lắm

Tiếng Hán không khó lắm

University

10 Qs

六年级单元十四 成语 词汇

六年级单元十四 成语 词汇

1st Grade - University

19 Qs

K36 Ngôn ngữ Trung

K36 Ngôn ngữ Trung

University

15 Qs

Trắc Nghiệm Thành Ngữ Tiếng Trung

Trắc Nghiệm Thành Ngữ Tiếng Trung

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

32-12d2-Phạm Nhinh

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Gặp sự cố, xảy ra vấn đề ngoài ý muốn.' trong tiếng Trung là gì?

耍贫嘴

耳朵软

出岔子

吊胃口

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Lộn xộn, rối ren như một nồi cháo.' trong tiếng Trung là gì?

耍贫嘴

眼中钉

赶时髦

一锅粥

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Câu kéo sự tò mò, giữ hứng thú của ai đó.' trong tiếng Trung là gì?

耳朵软

打哈哈

吊胃口

耍贫嘴

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Ăn chực, không trả tiền khi ăn uống.' trong tiếng Trung là gì?

赶时髦

眼中钉

吃白食

耍贫嘴

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Coi hai thứ là như nhau dù có thể khác biệt.' trong tiếng Trung là gì?

喝西北风

打哈哈

兜圈子

画等号

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Cái gai trong mắt, người hoặc điều khiến ai đó khó chịu.' trong tiếng Trung là gì?

一锅粥

出岔子

眼中钉

耍贫嘴

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Cái gai trong thịt, điều hoặc người khiến ai đó bực bội.' trong tiếng Trung là gì?

肉中刺

耍贫嘴

兜圈子

出岔子

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?