Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRẮC NGHIỆM MODULO 123

TRẮC NGHIỆM MODULO 123

12th Grade

21 Qs

ic3 module 1- hệ điều hành

ic3 module 1- hệ điều hành

1st - 12th Grade

21 Qs

Ôn tập giữa kì 1- khối 11

Ôn tập giữa kì 1- khối 11

12th Grade

24 Qs

KHÓA HỌC "KỸ NĂNG THUYẾT TRÌNH CƠ BẢN & NÂNG CAO"

KHÓA HỌC "KỸ NĂNG THUYẾT TRÌNH CƠ BẢN & NÂNG CAO"

KG - University

15 Qs

CN 12. BÀI 5. HOẠT ĐỘNG TRỒNG VÀ CHĂM SÓC RỪNG

CN 12. BÀI 5. HOẠT ĐỘNG TRỒNG VÀ CHĂM SÓC RỪNG

12th Grade

16 Qs

ĐẶC TRƯNG THỂ LOẠI TÙY BÚT, TẢN VĂN

ĐẶC TRƯNG THỂ LOẠI TÙY BÚT, TẢN VĂN

9th - 12th Grade

20 Qs

Cầu hiền chiếu

Cầu hiền chiếu

12th Grade

20 Qs

MISSION AND VISSION LSTS

MISSION AND VISSION LSTS

12th Grade

15 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

Education

12th Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Compensate

(Bù đắp) - Cung cấp sự thay thế hoặc đền bù cho những điều thiếu thốn, để cân bằng lại sự mất mát hoặc thiếu hụt.

(Bù đắp) - Tăng cường sức mạnh hoặc khả năng của một cái gì đó.

(Bù đắp) - Giảm thiểu rủi ro hoặc nguy cơ trong một tình huống.

(Bù đắp) - Tạo ra một cái gì đó mới để thay thế cho cái cũ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gathered pace

(Tăng tốc) - Đạt được sự tiến bộ nhanh chóng, gia tăng tốc độ sau một thời gian chậm chạp.

(Chậm lại) - Giảm tốc độ hoặc tiến độ.

(Dừng lại) - Không tiếp tục di chuyển hoặc phát triển.

(Giảm tốc) - Làm chậm lại hoặc giảm bớt tốc độ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Automated

Thay thế con người bằng công nghệ hoặc máy móc để thực hiện công việc.

Thực hiện công việc bằng tay mà không có sự trợ giúp của máy móc.

Chỉ sử dụng công nghệ để cải thiện hiệu suất làm việc của con người.

Sử dụng công nghệ hoặc máy móc để thay thế con người trong việc thực hiện các công việc hoặc nhiệm vụ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Onwards

Tiến về phía trước từ một thời điểm cụ thể, bắt đầu từ lúc đó.

Lùi lại về phía sau từ một thời điểm cụ thể.

Dừng lại tại một thời điểm cụ thể.

Quay trở lại từ một thời điểm cụ thể.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Meta-cognition

Khả năng tự nhận thức và điều khiển quá trình tư duy của bản thân để cải thiện việc học và giải quyết vấn đề.

Khả năng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

Khả năng phân tích và đánh giá thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.

Khả năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả với người khác.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Metacognition

Khả năng tự nhận thức và kiểm soát quá trình suy nghĩ của bản thân để cải thiện việc học và giải quyết vấn đề.

Khả năng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

Khả năng phân tích và đánh giá thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.

Khả năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Favour

(Sự ủng hộ, yêu thích) - Sự giúp đỡ đặc biệt hoặc thiện chí đối với ai đó.

(Hành động chống lại ai đó) - Sự từ chối hoặc không đồng ý.

(Sự thờ ơ) - Không quan tâm hoặc không chú ý đến ai đó.

(Sự phản đối) - Hành động không đồng tình với một ý kiến hoặc quyết định.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?