
Buổi 10-CB1

Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Huong Dang
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Bạn người Trung quốc"
Tiếng Trung nói như thế nào?
中国朋友
zhōngguó péngyou
中国的朋友
zhōngguó de péngyou
中国人
zhōngguó rén
越南朋友
yuènán péngyou
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
“Bố tôi ” Tiếng Trung nói như thế nào?
(có thể chọn nhiều đáp án)
我爸爸
Wǒ bàba
他爸爸
Tā māma
我妈妈
Wǒ māma
我的爸爸
Wǒ de bàba
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Đây là sách của chị tôi. "
Tiếng Trung nói như thế nào?
这是我的书。
Zhè shì wǒ de shū.
那是谁的书?
Nà shì shéi de shū?
那是我姐姐的书。
Nà shì wǒ jiějie de shū.
这是我姐姐的书。
Zhè shì wǒ jiějie de shū.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
汉字非常难。Hànzì fēicháng nán.
nghĩa là gì ?
chữ Hán hơi khó
chữ Hán không khó
chữ Hán cực kì khó
chữ Hán không khó lắm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
这不是我哥哥的书。Zhè búshì wǒ gēge de shū.
nghĩa là gì?
Đây là sách của anh trai tôi.
Kia là sách của anh trai tôi.
Đây không phải là sách của anh trai tôi.
Đây không phải là sách của anh ấy.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Khi người khác nói 谢谢 xièxie, mình đáp lại như thế nào?
没事儿
Méishìr
没关系
méiguānxi
不客气
bú kèqi
对不起
duìbùqi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khi người khác nói 对不起 duìbuqǐ,mình đáp lại ntn?
不客气
Bú kèqi
不用谢
búyòng xiè
没关系
méiguānxi
别客气
bié kèqi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
วิวัฒนาการอักษรจีน

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
ทบทวนคำศัพท์ Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén

Quiz
•
1st Grade
21 questions
Occupation 工作 G10

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
汉1:第六课: 复习

Quiz
•
KG - 12th Grade
15 questions
我爱马来西亚

Quiz
•
KG - 3rd Grade
15 questions
Хятад хэлний сорил тоглоом

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
第二课:工作

Quiz
•
1st Grade
15 questions
复习课~

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Spanish Cognates

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Los saludos y las despedidas

Quiz
•
5th - 8th Grade
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
17 questions
Greetings and Farewells in Spanish

Quiz
•
1st - 6th Grade
10 questions
Numbers in Spanish

Lesson
•
1st - 2nd Grade
6 questions
Los numeros 30 a 100

Lesson
•
3rd - 5th Grade