
ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 2-KHỐI 10

Quiz
•
Others
•
11th Grade
•
Hard
Ngọc Trần
FREE Resource
Student preview

155 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc trưng của đất (thổ nhưỡng) là
tơi xốp.
độ phì.
độ ẩm.
vụn bở.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đất (thổ nhưỡng) là lớp vật chất
tơi xốp ở bề mặt lục địa.
rắn ở bề mặt vỏ Trái Đất.
mềm bở ở bề mặt lục địa.
vụn ở bề mặt vỏ Trái Đất.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ phì của đất là khả năng cung cấp nước, nhiệt, khí và các chất dinh dưỡng cần thiết cho
sinh vật.
động vật.
thực vật.
vi sinh vật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân tố nào sau đây quyết định thành phần khoáng vật của đất?
Đá mẹ.
Khí hậu.
Sinh vật.
Địa hình.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đất được hình thành do tác động đồng thời của các nhân tố
đá mẹ, khí hậu, sinh vật, địa hình, thời gian, con người.
khí hậu, thạch quyển, sinh vật, địa hình, con người.
đá mẹ, sông ngòi, sinh vật, địa hình, con người.
khí hậu, sinh vật, địa hình, con người, khoáng sản.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thứ tự từ bề mặt đất xuống sâu là
lớp vỏ phong hoá, lớp phủ thổ nhưỡng, đá gốc.
lớp phủ thổ nhưỡng, lớp vỏ phong hoá, đá gốc.
đá gốc, lớp vỏ phong hoá, lớp phủ thổ nhưỡng.
đá gốc, lớp phủ thổ nhưỡng, lớp vỏ phong hoá.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò quan trọng của vi sinh vật trong việc hình thành đất là
cung cấp vật chất hữu cơ.
góp phần làm phá huỷ đá.
hạn chế sự xói mòn, rửa trôi.
phân giải, tổng hợp chất mùn.
Create a free account and access millions of resources
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
8th - Unit 1 Lesson 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
21 questions
SPANISH GREETINGS REVIEW

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Government Unit 1

Quiz
•
7th - 11th Grade