
Xác định trạng ngữ trong câu
Quiz
•
Social Studies
•
4th Grade
•
Medium
Ly Trần
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ chỉ thời gian là gì?
Trạng ngữ chỉ thời gian là thành phần chỉ ra thời điểm hoặc khoảng thời gian của hành động.
Trạng ngữ chỉ thời gian là thành phần chỉ ra cách thức của hành động.
Trạng ngữ chỉ thời gian là thành phần chỉ ra đối tượng của hành động.
Trạng ngữ chỉ thời gian là thành phần chỉ ra nguyên nhân của hành động.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho ví dụ về trạng ngữ chỉ thời gian.
Tuần trước
Hôm qua
Hôm nay
Ngày mai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ chỉ địa điểm là gì?
Trạng ngữ chỉ địa điểm là từ chỉ số lượng.
Trạng ngữ chỉ địa điểm là thành phần trong câu chỉ rõ vị trí của hành động.
Trạng ngữ chỉ địa điểm là thành phần trong câu chỉ cảm xúc.
Trạng ngữ chỉ địa điểm là từ chỉ thời gian.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho ví dụ về trạng ngữ chỉ địa điểm.
tại trường học
trong nhà
bên cạnh sông
trên bàn, ở Hà Nội, dưới gốc cây
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân là gì?
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân là thành phần chỉ ra mục đích của hành động.
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân là thành phần chỉ ra địa điểm của hành động.
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân là thành phần chỉ ra lý do của hành động.
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân là thành phần chỉ ra thời gian của hành động.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho ví dụ về trạng ngữ chỉ nguyên nhân.
Vì trời mưa.
Vì trời đẹp.
Vì tôi thích ăn.
Vì tôi đói.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ chỉ mục đích là gì?
Trạng ngữ chỉ mục đích là thành phần chỉ ra địa điểm của hành động.
Trạng ngữ chỉ mục đích là thành phần chỉ ra lý do hoặc mục đích của hành động.
Trạng ngữ chỉ mục đích là thành phần chỉ ra thời gian của hành động.
Trạng ngữ chỉ mục đích là thành phần chỉ ra người thực hiện hành động.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
12 questions
Tìm hiểu Pháp luật nước Cộng hòa xã chủ nghĩa Việt Nam
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Đặc sản Việt Nam
Quiz
•
3rd - 4th Grade
14 questions
Les clichés sur les français
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Netflix
Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
1. GDCD lớp 10 -10câu - bài 4 cạnh tranh
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Tìm hiểu về ATGT
Quiz
•
4th Grade
10 questions
HỌC SINH THANH LỊCH VĂN MINH - TIẾNG NÓI NGƯỜI HÀ NỘI
Quiz
•
1st - 7th Grade
10 questions
ĐẠO ĐỨC
Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Social Studies
20 questions
Adjectives
Quiz
•
4th Grade
14 questions
Virginia's Native Americans
Quiz
•
4th Grade
14 questions
Dia de Los Muertos
Quiz
•
4th Grade
13 questions
New Nation
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Three Branches Of Government
Quiz
•
4th Grade
5 questions
Nonfiction Text Features Lesson
Lesson
•
3rd - 5th Grade
50 questions
50 State Capitals
Quiz
•
3rd - 5th Grade
58 questions
VS3 Jamestown Review
Quiz
•
4th Grade
