Chinese Vocabulary Quizs

Chinese Vocabulary Quizs

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hàn Mặc Tử

Hàn Mặc Tử

11th Grade

22 Qs

CHÚNG TỚ TỰ HÀO LÀ HỌC SINH TRƯỜNG NGÔ QUYỀN -ĐÔNG ANH

CHÚNG TỚ TỰ HÀO LÀ HỌC SINH TRƯỜNG NGÔ QUYỀN -ĐÔNG ANH

10th - 12th Grade

20 Qs

Vocabulaire 17,24,29/3

Vocabulaire 17,24,29/3

KG - 11th Grade

23 Qs

LUYỆN TẬP CÂU CÁ MÙA THU

LUYỆN TẬP CÂU CÁ MÙA THU

11th Grade

15 Qs

Kiến thức xã hội 1

Kiến thức xã hội 1

6th - 12th Grade

15 Qs

Giáo dục học đại cương.

Giáo dục học đại cương.

4th - 11th Grade

15 Qs

Quảy gánh băng đồng ra thế giới

Quảy gánh băng đồng ra thế giới

9th - 12th Grade

17 Qs

Tổng quan văn học Việt Nam

Tổng quan văn học Việt Nam

10th - 11th Grade

15 Qs

Chinese Vocabulary Quizs

Chinese Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

World Languages

11th Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

南方

phương bắc

phương nam

phương đông

phương tây

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

了解

hiểu

biết

nhận thức

thấu hiểu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chân, cẳng chân

tay, cẳng tay

đầu, mặt

bụng, dạ dày

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

游戏

game, trò chơi

sport, thể thao

activity, hoạt động

competition, cuộc thi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

周末

cuối tuần

ngày làm việc

buổi sáng

ngày lễ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mang, đeo

cầm, nắm

để, đặt

mua, bán

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thứ, tuần

ngày, tháng

năm, giờ

sáng, tối

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?