
Kiểm tra kiến thức về Liên bang Nga

Quiz
•
Geography
•
University
•
Medium
Lê Tâm
Used 1+ times
FREE Resource
52 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lãnh thổ của Liên bang Nga
rộng nhất thế giới.
nằm hoàn toàn ở châu Âu.
giáp Ấn Độ Dương.
liền kề với Đại Tây Dương.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Liên bang Nga giáp với các đại dương nào sau đây?
Thái Bình Dương, Bắc Băng Dương.
Bắc Băng Dương, Đại Tây Dương.
Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương.
Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng với vị trí địa lí của Liên bang Nga?
Nằm ở châu lục Á, Âu.
Nằm ở bán cầu Bắc.
Giáp với Thái Bình Dương.
Giáp với Đại Tây Dương.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ranh giới tự nhiên giữa châu Á và châu Âu trên lãnh thổ Liên bang Nga là
sông ô-bi.
sông I-ê-nít-xây.
dãy U-ran.
sông Lê-na.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sông nào sau đây được xem là ranh giới tự nhiên của phần phía Đông và phần phía Tây Liên bang Nga?
Von-ga.
Ô-bi.
Ê-nit-xây.
Lê-na.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lãnh thổ Liên bang Nga không giáp với biển nào sau đây?
Ban-tích.
Biển Đen.
Ca-xpi.
Địa Trung Hải.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lãnh thổ Liên bang Nga không nằm trong vành đai khí hậu
cận cực.
cận nhiệt.
ôn đới.
cận xích đạo.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
54 questions
Ynenhii

Quiz
•
11th Grade - University
56 questions
Quiz về Hoa Kỳ

Quiz
•
University
50 questions
ĐỊA LÝ VIỆT NAM_Địa hình đồi núi

Quiz
•
University
50 questions
HSHK ĐỊA LÍ - ĐỀ THI THỬ THÁNG 4

Quiz
•
9th Grade - University
54 questions
ĐỊA LÍ_ontapcuoihocki2_lop10

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
Tuyến du lịch

Quiz
•
University
57 questions
Ôn Tập giữa kì 1 - Địa Lí 10

Quiz
•
University
57 questions
Ôn Tập Địa Lí 11

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Geography
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University