Quizz CHƯƠNG 1

Quiz
•
Mathematics
•
University
•
Easy
ĐGNL Đỗ
Used 1+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 4 pts
Ma trận chuyển vị của ma trận A là ma trận có được bằng cách:
A. Phần tử nằm ở hàng thứ i cột thứ j được đổi thành nằm ở hàng thứ j cột thứ i
B. Đổi hàng thành cột trong ma trận A
C. Đổi cột thành hàng trong ma trận A
D. Đổi hàng và cột trong ma trận A
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 4 pts
Cho các ma trận A = [aij]m´n và B = [bij]n´m với m ¹ n. Mệnh đề nào sau đây là SAI:
A. AB = BA
B. AB là ma trận vuông cấp m
D. A + B = B + A
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 4 pts
Ma trận đơn vị là ma trận:
A. Có số hàng bằng số cột và các phần tử trên đường chéo khác không.
B. Có các phần tử trên đường chéo chính bằng 1, các phần tử còn lại bằng 0 và ma trận là vuông.
C. Có tất cả các phần tử trên đường chéo khác 0, các phần tử còn lại đều bằng 0.
D. Có tất cả các phần tử trên đường chéo khác 0,
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 4 pts
Trong các ma trận sau đây, ma trận nào là ma trận bậc thang?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 4 pts
Cho hai ma trận A và B, ta nói A + B có được khi:
Số cột của ma trận A phải bằng số hàng của ma trận B và ta cộng các vị trí tương ứng với nhau.
B. A, B có cùng kích thước và ta cộng các vị trí tương ứng với nhau.
C. A, B có cùng kích thước và ta lấy các phần tử trên các cột của ma trận A cộng với các phần tử trên hàng của ma trận A.
A, B là các ma trận vuông cùng cấp.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 4 pts
Định thức của ma trận A và AT (ma trận chuyển vị của A) có mối quan hệ gì?
Bằng nhau
Trái dấu nhau
Nghịch đảo nhau
D. Bằng nhau hoặc trái dấu nhau tùy trường hợp
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 4 pts
Định thức của ma trận chéo là bao nhiêu?
A. a + b
B. ab
C. a − b
D. a/b
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
toán

Quiz
•
University
20 questions
Đố zui

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Tuần 2 - Tháng 1 - Mùa 5

Quiz
•
University
23 questions
Trung du và miền núi Bắc Bộ

Quiz
•
4th Grade - University
20 questions
Phương trình bậc hai

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Ôn tập sản phẩm SUN SỐNG CHỦ ĐỘNG

Quiz
•
University
20 questions
Chap1

Quiz
•
University
20 questions
bài tập chương 5

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade