
Câu hỏi về điện trở và dây dẫn

Quiz
•
Others
•
KG
•
Medium
Bắc Công
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai dây dẫn bằng đồng có cùng chiều dài. Dây thứ nhất có tiết diện S1 = 0,5 mm² và R1 = 8,5 Ω. Dây thứ hai có điện trở R2 = 127,5 Ω, có tiết diện là
S2 = 0,33 mm²
S2 = 0,5 mm²
S2 = 15 mm²
S2 = 0,033 mm²
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một dây dẫn bằng đồng có điện trở 9,6Ω với lõi gồm 30 sợi đồng mảnh có tiết diện như nhau. Điện trở của mỗi sợi dây mảnh là
R = 9,6 Ω.
R = 0,32 Ω.
R = 288 Ω.
R = 28,8 Ω.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai dây dẫn đều làm bằng đồng có cùng chiều dài l. Dây thứ nhất có tiết diện S và điện trở 6Ω. Dây thứ hai có tiết diện 2S. Điện trở dây thứ hai là
12 Ω.
9 Ω.
6 Ω.
3 Ω.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một sợi dây làm bằng kim loại dài l1 = 150 m, có tiết diện S1 = 0,4 mm² và có điện trở R1 = 60 Ω. Hỏi một dây khác làm bằng kim loại đó dài l2 = 30m có điện trở R2 = 30 Ω thì có tiết diện là
S2 = 0,80 mm².
S2 = 0,16 mm².
S2 = 1,60 mm².
S2 = 0,08 mm².
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ dòng điện qua bóng đèn tỉ lệ thuận với hiệu điện thế giữa hai đầu bóng đèn. Điều đó có nghĩa là nếu hiệu điện thế tăng 1,2 lần thì cường độ dòng điện
tăng 2,4 lần.
giảm 2,4 lần.
giảm 1,2 lần.
tăng 1,2 lần.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đặt vào hai đầu dây dẫn một hiệu điện thế 6V thì cường độ dòng điện qua nó là 0,5 A. Nếu hiệu điện thế đặt vào hai đầu dây dẫn là 24V thì cường độ dòng điện qua nó là
1,5 A.
2,0 A.
3,0 A.
1,0 A.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trở R của dây dẫn biểu thị cho
Tính cản trở dòng điện nhiều hay ít của dây.
Tính cản trở hiệu điện thế nhiều hay ít của dây.
Tính cản trở electron nhiều hay ít của dây.
Tính cản trở điện lượng nhiều hay ít của dây.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Đề Cương Ôn Tập Công Nghệ 9

Quiz
•
9th Grade
25 questions
hoá

Quiz
•
KG
21 questions
Quiz về Kĩ thuật điện

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Kiến thức về mạch điện

Quiz
•
8th Grade
20 questions
sinh 3

Quiz
•
KG
25 questions
hoá đề mụttt

Quiz
•
1st Grade
18 questions
Điện Học - Phần Cơ Bản

Quiz
•
11th Grade
18 questions
Ôn Tập Giữa Học Kì II KHTN 7

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Logos

Quiz
•
KG
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade
8 questions
Place Value & Value

Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Capitalization in sentences

Quiz
•
KG - 4th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade
20 questions
Add & Subtract to 10

Quiz
•
KG - 2nd Grade