BÀI 2-HSK 2

BÀI 2-HSK 2

University

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 2 Hôm nay trông anh có vẻ mệt.

Bài 2 Hôm nay trông anh có vẻ mệt.

University

36 Qs

Review on Lista 1 + Lista 2

Review on Lista 1 + Lista 2

KG - University

28 Qs

iro 2 fukushuu bab 11 (JF)

iro 2 fukushuu bab 11 (JF)

University

36 Qs

Mandarin 2 (8-9)

Mandarin 2 (8-9)

University

30 Qs

0422 MANDARIN 1 TEST 2

0422 MANDARIN 1 TEST 2

KG - Professional Development

30 Qs

conditional 0-1-2-3

conditional 0-1-2-3

University

29 Qs

Q3 - Q3 NEW

Q3 - Q3 NEW

University

38 Qs

bangou 2 + hiragana na-ho

bangou 2 + hiragana na-ho

University

35 Qs

BÀI 2-HSK 2

BÀI 2-HSK 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

生病
Shēngbìng_/_(Bị bệnh, bị ốm)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

生病_/_Shēngbìng_/_(Bị bệnh, bị ốm)***VDA:你很少生病,是不是喜欢运动?_/_A: Nǐ hěn shǎo shēngbìng, shì bùshì xǐhuān yùndòng?_/_(A: Bạn hiếm khi bị ốm. Chắc là bạn có thích tập thể dục phải không?)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

měi_/_(Mỗi )
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

每_/_měi_/_(Mỗi )***VDB:是啊,我每天早上都要出去跑步。_/_B: Shì a, wǒ měitiān zǎoshang dōu yào chūqù pǎobù._/_(B:Đúng vậy, Mỗi buổi sáng tôi đều ra ngoài chạy bộ.)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

早上
zǎoshang_/_(Buổi sáng)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

早上_/_zǎoshang_/_(Buổi sáng)***VDB:是啊,我每天早上都要出去跑步。_/_B: Shì a, wǒ měitiān zǎoshang dōu yào chūqù pǎobù._/_(B:Đúng vậy, Mỗi buổi sáng tôi đều ra ngoài chạy bộ.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

跑步
pǎobù_/_(Chạy bộ)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

跑步_/_pǎobù_/_(Chạy bộ)***VDB:是啊,我每天早上都要出去跑步。_/_B: Shì a, wǒ měitiān zǎoshang dōu yào chūqù pǎobù._/_(B:Đúng vậy, Mỗi buổi sáng tôi đều ra ngoài chạy bộ.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

起床
qǐchuáng_/_(thức dậy)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

起床_/_qǐchuáng_/_(thức dậy)***VDA:你每天几点起床?_/_A: Nǐ měitiān jǐ diǎn qǐchuáng?_/_(A: Hàng ngày bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yào_/_(thuốc)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

药_/_yào_/_(thuốc)***VDA:吃药了吗?现在身体怎么样?_/_A: Chī yàole ma? Xiànzài shēntǐ zěnme yàng?_/_(A: Bạn đã uống thuốc chưa? Bây giờ cảm thấy trong người thế nào?)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

身体
shēntǐ_/_(Sức khỏe, cơ thể, xuất viện)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

身体_/_shēntǐ_/_(Sức khỏe, cơ thể, xuất viện)***VDA:吃药了吗?现在身体怎么样?_/_A: Chī yàole ma? Xiànzài shēntǐ zěnme yàng?_/_(A: Bạn đã uống thuốc chưa? Bây giờ cảm thấy trong người thế nào?)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?