Đề Luyện Thi 01 - Phần 1

Đề Luyện Thi 01 - Phần 1

9th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về các thì

Câu hỏi về các thì

7th - 10th Grade

20 Qs

Tense

Tense

9th Grade

22 Qs

Past Perfect vs Past Simple

Past Perfect vs Past Simple

9th Grade

18 Qs

Unit 1

Unit 1

9th Grade

20 Qs

some/ any/ a/ an

some/ any/ a/ an

7th - 9th Grade

20 Qs

the past perfect tense

the past perfect tense

9th Grade

20 Qs

Buổi 2. 14/02

Buổi 2. 14/02

9th - 10th Grade

19 Qs

lt10- đề 4

lt10- đề 4

9th Grade

21 Qs

Đề Luyện Thi 01 - Phần 1

Đề Luyện Thi 01 - Phần 1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Dak Team

Used 2+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn một từ có âm CH được phát âm khác với các từ còn lại.

Christmas

(Christmas - danh từ: Giáng sinh)

Catch

(catch - động từ: bắt)

Teacher

(teacher - danh từ: giáo viên)

Change

(change - động từ: thay đổi)

Answer explanation

"Christmas" có âm "ch" phát âm là /k/, trong khi các từ còn lại có âm "ch" phát âm là /tʃ/.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn một từ có âm "a" được phát âm khác với các từ còn lại.

Gallery

(gallery - danh từ: phòng trưng bày)

Bakery

(bakery - danh từ: tiệm bánh)

Pastry

(pastry - danh từ: bánh ngọt)

Ancient

(ancient - tính từ: cổ đại)

Answer explanation

"Gallery" có âm "a" phát âm là /æ/, trong khi các từ còn lại có âm "a" phát âm là /ei/.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn một từ có âm "s" được phát âm khác với các từ còn lại.

Jams

(jam - danh từ: mứt)

Pedestrians

(pedestrian - danh từ: người đi bộ)

Accidents

(accident - danh từ: tai nạn)

Paintings

(painting - danh từ: bức tranh)

Answer explanation

"Accidents" có âm cuối phát âm là /s/ (Tây, mẹo: S đi sau Thời, Phong, Kiến, Fương, Tây phát âm là S), nên -s phát âm là /s/., trong khi các từ còn lại có âm cuối phát âm là /z/.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn một từ có âm "ed" được phát âm khác với các từ còn lại.

Finished

(finish - động từ: hoàn thành)

Reduced

(reduce - động từ: giảm)

Reported

(report - động từ: báo cáo)

Stressed

(stress - động từ: nhấn mạnh)

Answer explanation

"Reported" có đuôi -ed phát âm là /ɪd/ (trong mẹo ED đi sau âm Tiền, Đô phát âm là id), các từ còn lại có đuôi -ed phát âm là /t/.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Learning English can open up many opportunities (nhiều cơ hội) in______ global (toàn cầu) job market (thị trường việc làm).

(không có mạo từ)

A

(a - mạo từ không xác định)

An

(an - mạo từ không xác định)

The

(the - mạo từ xác định)

Answer explanation

"The" được dùng vì "global job market" là danh từ xác định.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

In the past (trong quá khứ), travel (việc đi lại) was often done______ horseback (cưỡi ngựa), as cars and trains hadn't been invented yet (chưa được phát minh).

With

(with - giới từ: cùng với)

By

(by - giới từ: bằng)

In

(in - giới từ: trong)

On

(on - giới từ: trên)

Answer explanation

"On horseback" là cụm từ cố định khi nói về việc cưỡi ngựa (trên lưng ngựa)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

English is one of the most______ languages (các ngôn ngữ) in the world (trên thế giới) because it is used (nó được dùng) in many countries (trong nhiều nước) .

Popularity

(danh từ: sự phổ biến)

Popular

(tính từ: phổ biến)

Popularly

(trạng từ: một cách phổ biến)

Popularize

(động từ: làm phổ biến)

Answer explanation

"Popular" là tính từ thích hợp trong câu vì mô tả "languages" (trong câu, tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ).

One of the most + tính từ + danh từ số nhiều: 1 trong những/ các ....

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?