Đề Luyện Thi 01 - Phần 1

Đề Luyện Thi 01 - Phần 1

9th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz này dễ

Quiz này dễ

1st Grade - Professional Development

18 Qs

PHRASAL VERBS GAMES 1

PHRASAL VERBS GAMES 1

5th Grade - University

17 Qs

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1

1st - 12th Grade

20 Qs

Complex sentences

Complex sentences

8th - 9th Grade

20 Qs

đọc, viết, so sánh các số có 5 chữ  số

đọc, viết, so sánh các số có 5 chữ số

6th - 12th Grade

20 Qs

[Lớp 8] Thì hiện tại

[Lớp 8] Thì hiện tại

6th - 12th Grade

20 Qs

Vocaramar ~Day 3~

Vocaramar ~Day 3~

6th Grade - University

16 Qs

Tôi đi học

Tôi đi học

1st - 12th Grade

20 Qs

Đề Luyện Thi 01 - Phần 1

Đề Luyện Thi 01 - Phần 1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Dak Team

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn một từ có âm CH được phát âm khác với các từ còn lại.

Christmas

(Christmas - danh từ: Giáng sinh)

Catch

(catch - động từ: bắt)

Teacher

(teacher - danh từ: giáo viên)

Change

(change - động từ: thay đổi)

Answer explanation

"Christmas" có âm "ch" phát âm là /k/, trong khi các từ còn lại có âm "ch" phát âm là /tʃ/.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn một từ có âm "a" được phát âm khác với các từ còn lại.

Gallery

(gallery - danh từ: phòng trưng bày)

Bakery

(bakery - danh từ: tiệm bánh)

Pastry

(pastry - danh từ: bánh ngọt)

Ancient

(ancient - tính từ: cổ đại)

Answer explanation

"Gallery" có âm "a" phát âm là /æ/, trong khi các từ còn lại có âm "a" phát âm là /ei/.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn một từ có âm "s" được phát âm khác với các từ còn lại.

Jams

(jam - danh từ: mứt)

Pedestrians

(pedestrian - danh từ: người đi bộ)

Accidents

(accident - danh từ: tai nạn)

Paintings

(painting - danh từ: bức tranh)

Answer explanation

"Accidents" có âm cuối phát âm là /s/ (Tây, mẹo: S đi sau Thời, Phong, Kiến, Fương, Tây phát âm là S), nên -s phát âm là /s/., trong khi các từ còn lại có âm cuối phát âm là /z/.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn một từ có âm "ed" được phát âm khác với các từ còn lại.

Finished

(finish - động từ: hoàn thành)

Reduced

(reduce - động từ: giảm)

Reported

(report - động từ: báo cáo)

Stressed

(stress - động từ: nhấn mạnh)

Answer explanation

"Reported" có đuôi -ed phát âm là /ɪd/ (trong mẹo ED đi sau âm Tiền, Đô phát âm là id), các từ còn lại có đuôi -ed phát âm là /t/.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Learning English can open up many opportunities (nhiều cơ hội) in______ global (toàn cầu) job market (thị trường việc làm).

(không có mạo từ)

A

(a - mạo từ không xác định)

An

(an - mạo từ không xác định)

The

(the - mạo từ xác định)

Answer explanation

"The" được dùng vì "global job market" là danh từ xác định.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

In the past (trong quá khứ), travel (việc đi lại) was often done______ horseback (cưỡi ngựa), as cars and trains hadn't been invented yet (chưa được phát minh).

With

(with - giới từ: cùng với)

By

(by - giới từ: bằng)

In

(in - giới từ: trong)

On

(on - giới từ: trên)

Answer explanation

"On horseback" là cụm từ cố định khi nói về việc cưỡi ngựa (trên lưng ngựa)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

English is one of the most______ languages (các ngôn ngữ) in the world (trên thế giới) because it is used (nó được dùng) in many countries (trong nhiều nước) .

Popularity

(danh từ: sự phổ biến)

Popular

(tính từ: phổ biến)

Popularly

(trạng từ: một cách phổ biến)

Popularize

(động từ: làm phổ biến)

Answer explanation

"Popular" là tính từ thích hợp trong câu vì mô tả "languages" (trong câu, tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ).

One of the most + tính từ + danh từ số nhiều: 1 trong những/ các ....

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?