từ vựng (nhiên nhiên)

từ vựng (nhiên nhiên)

KG

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

địa 26-54 câu

địa 26-54 câu

KG - University

28 Qs

địa đợt 2

địa đợt 2

KG - University

26 Qs

Đề cương địa

Đề cương địa

KG

23 Qs

địa

địa

KG

20 Qs

7j6hg5

7j6hg5

KG - University

20 Qs

Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 10

Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 10

2nd Grade

24 Qs

Bài 9-10A

Bài 9-10A

KG - University

20 Qs

Quiz về Bắc Trung Bộ

Quiz về Bắc Trung Bộ

1st Grade

23 Qs

từ vựng (nhiên nhiên)

từ vựng (nhiên nhiên)

Assessment

Quiz

Others

KG

Hard

Created by

Dương Trần

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Forest

Rừng

Núi

Sông

Hồ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Rainforests

Rừng mưa nhiệt đới

Rừng

Cao nguyên

Cao su

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Mountain

Đá

Núi

Hồ

Biển

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Highland

Cao tốc

Cao nguyên

Cao su

Núi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hill

Núi

Cao nguyên

Đồi

Vách đá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Valley

Núi

Đồng bằng

Thung lũng

Sa mạc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cave

Thác nước

Sông

Núi

Hang động

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?