kiểm tra từ vựng bài 1-3

kiểm tra từ vựng bài 1-3

1st - 5th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI TẬP CHÍNH TẢ TUẦN 26+27

BÀI TẬP CHÍNH TẢ TUẦN 26+27

4th Grade

45 Qs

Ôn vần lớp 1

Ôn vần lớp 1

1st Grade

47 Qs

bài 10.1 외모

bài 10.1 외모

1st Grade

50 Qs

BÀI 8.1  여가 생활

BÀI 8.1 여가 생활

1st Grade

45 Qs

Từ vựng tiếng Hàn bài 5 trung cấp 4

Từ vựng tiếng Hàn bài 5 trung cấp 4

3rd Grade

55 Qs

luyện tập từ mới Q1B6

luyện tập từ mới Q1B6

1st Grade

49 Qs

Ôn tập tuần 8

Ôn tập tuần 8

4th Grade

51 Qs

BÀI 4.1 : 날짜와  요일 ( NGÀY  VÀ  THỨ )

BÀI 4.1 : 날짜와 요일 ( NGÀY VÀ THỨ )

1st Grade

50 Qs

kiểm tra từ vựng bài 1-3

kiểm tra từ vựng bài 1-3

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Thuý Nguyễn Thị

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào nghĩa là "quốc gia"?

나라

직업

미국

이름

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là " NỘI TRỢ "

학생

선생님

주부

호주

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

투안 씨___ 일본 사람입니다.

① 은

② 씨

③ 는

④ 의사

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác loại

프랑스

한국

공무원

몽골

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào đúng chính tả?

처음 뵙겠습니다

저음 뵀겠습니다

처음 볩겠습니다

저음 뵙겠습니다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào nghĩa là "tên"

이름

직업

나라

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ đúng với nghề nghiệp miêu tả trong tranh

요리사

의사

가수

학생

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?