kiểm tra từ vựng bài 1-3

kiểm tra từ vựng bài 1-3

1st - 5th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trạng nguyên Tiếng Việt 4

Trạng nguyên Tiếng Việt 4

4th Grade

49 Qs

VĂN 4, VĂN TẢ CÂY CỐI

VĂN 4, VĂN TẢ CÂY CỐI

4th Grade

45 Qs

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 14/04

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 14/04

1st - 5th Grade

45 Qs

vợ chồng A Phủ

vợ chồng A Phủ

3rd Grade

50 Qs

review english 4

review english 4

4th Grade

50 Qs

 THÀNH PHẦN CÂU, CÁC KIỂU CÂU XÉT THEO CẤU TẠO

THÀNH PHẦN CÂU, CÁC KIỂU CÂU XÉT THEO CẤU TẠO

5th - 7th Grade

50 Qs

DẤU HAI CHẤM VÀ BIỆN PHÁP SO SÁNH

DẤU HAI CHẤM VÀ BIỆN PHÁP SO SÁNH

4th Grade

46 Qs

tOÁN 4

tOÁN 4

4th Grade

54 Qs

kiểm tra từ vựng bài 1-3

kiểm tra từ vựng bài 1-3

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Thuý Nguyễn Thị

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào nghĩa là "quốc gia"?

나라

직업

미국

이름

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là " NỘI TRỢ "

학생

선생님

주부

호주

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

투안 씨___ 일본 사람입니다.

① 은

② 씨

③ 는

④ 의사

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác loại

프랑스

한국

공무원

몽골

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào đúng chính tả?

처음 뵙겠습니다

저음 뵀겠습니다

처음 볩겠습니다

저음 뵙겠습니다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào nghĩa là "tên"

이름

직업

나라

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ đúng với nghề nghiệp miêu tả trong tranh

요리사

의사

가수

학생

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?