Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

University

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hàng hóa sức lao động

Hàng hóa sức lao động

University

9 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh (Sương) Topic 1 23.06

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh (Sương) Topic 1 23.06

10th Grade - Professional Development

18 Qs

PreF - Reading Matching headings

PreF - Reading Matching headings

University

18 Qs

Lesson 1: Contract

Lesson 1: Contract

University

12 Qs

Lý thuyết Đại từ (P)

Lý thuyết Đại từ (P)

University

9 Qs

08/10

08/10

University

15 Qs

Vocabulary: Transport

Vocabulary: Transport

1st Grade - University

9 Qs

Test vocabulary English

Test vocabulary English

University

10 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

hung pham

Used 1+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

refrigerator (n)

máy giặt

tủ lạnh

điều hoà

quạt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

stack (v)

xếp chồng

huỷ bỏ

vứt bỏ

thêm vào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

net profit (n)

tổng chi phí

lợi nhuận ròng

lương hưu

thu nhập

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

spare part (n)

bộ phận thay thế

phần chính

phần thêm vào

phần loại bỏ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

staple (v)

ghim lại

chỉnh sửa

vứt bỏ

trốn thoát

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

suspend (v)

dừng hoạt động

tiếp tục

mua về

bán đi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

purse (n)

cái búa

cái ví, túi cầm tay

cái mũ cũ

cái áo tay dài

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?