
Đề ôn số 2

Quiz
•
Biology
•
1st Grade
•
Medium
Thuy Nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần cấu tạo chỉ có ở tế bào thực vật, không có ở tế bào động vật là
A. không bào, lục lạp. B. lục lạp, ti thể.
C. thành tế bào, lục lạp D. thành tế bào, không bào.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi sinh vật hoá tự dưỡng cần nguồn năng lượng và nguồn carbon chủ yếu từ
A. ánh sáng và CO2. B. ánh sáng và chất hữu cơ.
C. chất vô cơ và CO2. D. chất hữu cơ.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây về cảm ứng ở động vật khác với cảm ứng ở thực vật?
A. Cảm ứng ở động vật diễn ra nhanh hơn và khó nhận thấy hơn cảm ứng ở thực vật.
B. Hình thức phản ứng ở động vật đa dạng hơn nhưng kém chính xác hơn ở thực vật.
C. Hình thức cảm ứng ở động vật nhẹ nhàng và yếu ớt hơn ở thực vật.
D. Cảm ứng ở động vật diễn ra nhanh, dễ nhận thấy hơn ở thực vật.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại nucleotide nào sau đây chỉ tham gia cấu trúc phân tử RNA?
A. Adenine. B. Guanine. C. Uracil. D. Thymine.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại nucleotide nào sau đây chỉ tham gia cấu trúc phân tử DNA?
A. Adenine. B. Guanine. C. Uracil. D. Thymine.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
LTrong quá trình tách chiết DNA từ tế bào sinh vật, mẫu vật được nghiền, lọc, sau đó dịch lọc được bổ sung ethanol nhằm mục đích nào sau đây?
A. Làm sạch mẫu vật. B. Kết tủa DNA trong nhân tế bào.
C. Làm sạch DNA. D. Phá vỡ tế bào.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sơ đồ ở hình bên mô tả quá trình nào sau đây?
A. Phiên mã để tổng hợp mRNA.
B. Tái bản tạo DNA.
C. Tổng hợp chuỗi polypeptide. D. Phiên mã ngược tạo cDNA.
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Đề số 15

Quiz
•
1st Grade
30 questions
ÔN TẬP PHẦN TIẾN HÓA-ÔN THI TN

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Sinh Đúng -Sai 20-21

Quiz
•
1st Grade
20 questions
ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT SINH HỌC 11 HỌC KÌ II

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Bài 40. QUẦN XÃ SINH VẬT

Quiz
•
1st Grade
20 questions
BÀI 4. LAI HAI CẶP TÍNH TRẠNG

Quiz
•
1st Grade
20 questions
ôn tập sinh học 12 bài 1 -3

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Sinh 8

Quiz
•
1st - 3rd Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade