TỪ VỰNG HSK4 (3_

TỪ VỰNG HSK4 (3_

University

101 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

lịch sử đảng 201-300

lịch sử đảng 201-300

University

100 Qs

练习:语法

练习:语法

University

100 Qs

TRIẾT CHƯƠNG 1

TRIẾT CHƯƠNG 1

University

102 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm Đảng Cộng sản Việt Nam

Câu hỏi trắc nghiệm Đảng Cộng sản Việt Nam

University

100 Qs

HP 1.1

HP 1.1

University

100 Qs

MenschenA2_K_L19_L21

MenschenA2_K_L19_L21

University

101 Qs

uniteaksjk

uniteaksjk

University

100 Qs

Quiz về Đảng Cộng sản Việt Nam

Quiz về Đảng Cộng sản Việt Nam

University

100 Qs

TỪ VỰNG HSK4 (3_

TỪ VỰNG HSK4 (3_

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

NNTQK6F Hảo

Used 1+ times

FREE Resource

101 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vầng sáng, ánh sáng (n) hết sạch, trơn bóng (adj)
phát thanh truyền hình
quảng cáo
quy định

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

广播 (v)
quy định
phát thanh truyền hình
quảng cáo
vầng sáng, ánh sáng (n) hết sạch, trơn bóng (adj)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

广告(v)
qui định
quảng cáo
phát thanh truyền hình
dạo, đi dạo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

逛 (v)
quảng cáo
qui định
dạo, đi dạo
phát thanh truyền hình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

规定 (n)
quảng cáo
dạo, đi dạo
quy định
phát thanh truyền hình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

国际(n)
quy định
quốc tế
dạo, đi dạo
quảng cáo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

果然 (trạng từ)
quảng cáo
quả nhiên
quốc tế
dạo, đi dạo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?