Homework - Thảo nguyên 26/03

Homework - Thảo nguyên 26/03

7th Grade

59 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

food(2)

food(2)

1st - 12th Grade

64 Qs

Vocabulary Quiz Words 17 - 32

Vocabulary Quiz Words 17 - 32

7th Grade

57 Qs

Unit 2 - vocabulary

Unit 2 - vocabulary

7th Grade

57 Qs

Từ loại của từ

Từ loại của từ

6th - 7th Grade

60 Qs

VOCABULARY - 24/09/2022

VOCABULARY - 24/09/2022

6th - 12th Grade

64 Qs

Vocab Final

Vocab Final

7th - 9th Grade

62 Qs

21 THÁNG 8 2021 - HIẾU

21 THÁNG 8 2021 - HIẾU

1st - 12th Grade

56 Qs

Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television

Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television

6th - 7th Grade

60 Qs

Homework - Thảo nguyên 26/03

Homework - Thảo nguyên 26/03

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

Nguyen Anh

FREE Resource

59 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

role
(N) vai trò
(v) nhảy
thay vì
(Adj) tuyệt vời

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chase
(n) phần
(n) sinh vật
(Adv) cuối cùng
(v) đuổi theo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

early
nói xấu sau lưng
(n) nhà sản xuất
(Adv) sớm
(n) bài luận

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dry
(adj) khô
(v) nhận ra
(v/n) hướng dẫn viên
giữ bí mật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

apart from
(n) bài luận
(n) ống thở
(Adj) giống nhau
ngoại trừ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

excitement
(Adj) tuyệt vời
(Adj) bình thường
(n) sự thú vị
(v) dường như

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

guide
thay vì
(v/n) hướng dẫn viên
(v) tha thứ
(n/v) trải nghiệm, kinh nghiệm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?