Câu 1. Đâu là định nghĩa đúng về danh từ?
Tiếng việt lớp 4

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Medium
Hạnh Thị
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Là những hư từ.
B. Là những từ chỉ sự vật: con người, sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm…
C. Là những từ chỉ hành động của con người, sự vật…
D. Là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của con người, sự vật…
Answer explanation
Giải thích: Danh từ là những từ chỉ sự vật: con người, sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm, thời gian,…
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Dòng nào dưới đây chỉ bao gồm danh từ chỉ sự vật?
A. Đi, chạy, nhảy.
B. Đã, sẽ, đang.
C. Cốc, tủ, bàn.
D. Rất, quá, lắm.
Answer explanation
Giải thích: Các từ “cốc, tủ, bàn” là các danh từ chỉ sự vật. Còn các từ “đi, chạy, nhảy” là động từ. Các từ “đã, đang, sẽ, rất, quá, lắm” là phụ từ.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: Các danh từ riêng phải được …………. các chữ cái đầu tiên mỗi tiếng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Trong câu "Ông mặt trời đủng đỉnh đạp xe qua đỉnh núi." có 4 danh từ
ĐÚNG
Answer explanation
Giải thích: Trong câu văn trên có 4 danh từ là ông, mặt trời, xe, đỉnh núi.
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5: Chọn từ thích hợp điền vào câu sau:
… đen kéo đến là dấu hiệu của trời sắp mưa to.
Answer explanation
Giải thích: “Mây” là danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên phù hợp để điền vào chỗ trống bởi nó là dấu hiệu báo hiệu trời sắp mưa to.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu không phải danh từ chỉ thời gian?
A. Tuần.
B. Ban đêm.
C. Biển cả.
D. Buổi sáng.
Answer explanation
Giải thích: Trong các từ trên, từ “biển cả” không phải là danh từ chỉ thời gian mà là danh từ chỉ sự vật. Các từ “tuần, ban đêm, buổi sáng” là danh từ chỉ thời gian.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 7: Khoanh vào đáp án chứa danh từ.
A. Mênh mông.
B. Ngả nghiêng.
C. Chậm rãi.
D. Niềm vui.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
8 questions
TIẾNG VIỆT 4- BÀI KIỂM TRA THÁNG 9

Quiz
•
1st - 5th Grade
13 questions
ÔN TẬP GIỮA HK2 - LỚP 4

Quiz
•
4th Grade
11 questions
Tiếng Việt tuần 33 lớp 4

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm

Quiz
•
2nd Grade - University
8 questions
TIẾNG VIỆT 04

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
On tap TV 5

Quiz
•
4th - 5th Grade
15 questions
MỞ RỘNG VỐN TỪ : Cái đẹp (T1)

Quiz
•
4th - 12th Grade
12 questions
Tiếng Việt Lớp 4

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
Fun Trivia

Quiz
•
2nd - 4th Grade
20 questions
Basic multiplication facts

Quiz
•
4th Grade
26 questions
June 19th

Quiz
•
4th - 9th Grade
20 questions
Math Review

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Story Elements

Quiz
•
4th Grade