한국 문화와 음식 퀴즈

한국 문화와 음식 퀴즈

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỀ 4 HK1

ĐỀ 4 HK1

3rd Grade - University

10 Qs

TRÒ CHƠI KHỞI ĐỘNG: THỂ LOẠI TRUYỆN NGẮN

TRÒ CHƠI KHỞI ĐỘNG: THỂ LOẠI TRUYỆN NGẮN

11th Grade - University

10 Qs

Ôn Tập văn 7 hki

Ôn Tập văn 7 hki

University

14 Qs

Các cách sáng tạo mới trong tưởng tượng

Các cách sáng tạo mới trong tưởng tượng

University

10 Qs

지도도 있습니까?

지도도 있습니까?

University

13 Qs

GDCD lớp 7 bài 13 từ 13/4 đến 18/4

GDCD lớp 7 bài 13 từ 13/4 đến 18/4

University

10 Qs

ĐỐ VUI CÓ THƯỞNG

ĐỐ VUI CÓ THƯỞNG

University

10 Qs

AI là người chiến thắng?

AI là người chiến thắng?

KG - University

10 Qs

한국 문화와 음식 퀴즈

한국 문화와 음식 퀴즈

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Thang Trang

Used 10+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

남성이 한복을 입을 때 착용하는 하의(Hạ y)는 무엇이에요?

치마

바지

반바지

샅바

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

불고기는 달콤하고 부드러워서 _____이/가 많습니다.

인기

고기

비타민

채소

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thông thường, khi ngồi ăn trong nhà hàng Hàn Quốc cùng đồng nghiệp, ai sẽ là người trả tiền?

Người lớn tuổi nhất trong nhóm

Người trẻ nhất để thể hiện sự kính trọng

Mỗi người tự trả tiền phần của mình

Người mời bữa ăn sẽ trả tiền

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bạn đang đi thang máy trong công ty Hàn Quốc và sếp của bạn bước vào. Bạn nên làm gì?

Đứng nguyên tại chỗ, không cần phản ứng

Chào sếp nhẹ nhàng, di chuyển sang một bên để nhường chỗ

Bấm nút đóng cửa nhanh để thang máy đi nhanh hơn

Không cần chào hỏi vì không có ai khác trong thang máy

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

한복은 주로 결혼식, 환갑, 추석, _____과 같은 특별한 날이나 전통 행사에서 입습니다.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

한복의 구성 요소는 여러 가지가 있지만 기본적으로 남녀 모두 ____(짧은 상의)를 입습니다.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

한국 음식은 맛있고 ____ 좋은 음식이 많습니다.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?