
Câu hỏi về máy tính

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard

iuoii Bi
FREE Resource
138 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trình tự xử lý thông tin của máy tính điển tử là:
CPU -> Đưa cổng -> Màn hình
Nhận thông tin -> Xử lý thông tin -> Xuất thông tin
CPU -> Bản phím -> Màn hình
Màn hình -> Máy in -> Đưa móm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các chức năng cơ bản của máy tính:
Lưu trữ dữ liệu, Chạy chương trình, Nối ghép với TBNV, Truy nhập bé nhí.
Trao đổi dữ liệu, Điều khiển, Thực hiện lệnh, Xử lý dữ liệu.
Lưu trữ dữ liệu, Xử lý dữ liệu, Trao đổi dữ liệu, Điều khiển.
Điều khiển, Lưu trữ dữ liệu, Thực hiện phép toán, Kết nối Internet.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thành phần cơ bản của máy tính:
RAM, CPU, Đưa cổng, Bus liên kết
Hệ thống nhí, Bus liên kết, ROM, Bản phím
Hệ thống nhí, Bé xử lý, Màn hình, Chuét
Hệ thống nhí, Bé xử lý, Hệ thống vào ra, Bus liên kết
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bé xử lý gồm các thành phần (không kể bus bên trong):
Khối điều khiển, Các thanh ghi, Cổng vào/ra
Khối điều kiện, ALU, Các thanh ghi
Các thanh ghi, DAC, Khối điều khiển
ALU, Các thanh ghi, Cổng vào/ra.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống nhí của máy tính bao gồm:
Cache, Bé nhí ngoài
Bé nhí ngoài, ROM
Đưa quang, Bé nhí trong
Bé nhí trong, Bé nhí ngoài
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống vào/ra của máy tính không bao gồm đồng thời các thiết bị sau:
Đưa từ, Loa, Đưa CD-ROM
Màn hình, RAM, Máy in
CPU, Chuét, Máy quét ảnh
ROM, RAM, Các thanh ghi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong máy tính, có các loại bus liên kết hệ thống như sau:
Chỉ đến, Chức năng, Điều khiển
Điều khiển, Dữ liệu, Địa chỉ
Dữ liệu, Phô thuộc, Điều khiển
Dữ liệu, Điều khiển, Phô trí
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
138 questions
Câu hỏi về máy tính

Quiz
•
University
135 questions
Ôn tập PLDC 1

Quiz
•
University
137 questions
ANMT

Quiz
•
University
138 questions
Đề Thi VLSI

Quiz
•
University
138 questions
NEU - LLNL1106 - Kinh tế chính trị Mác - Lênin

Quiz
•
University
133 questions
Trắc nghiệm về Quan hệ công chúng

Quiz
•
University
135 questions
Đo Lường C1

Quiz
•
University
143 questions
Quiz về Tài chính Tiền tệ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade