
Pháp Luật Về Quản Lí Vũ Khí

Quiz
•
Social Studies
•
11th Grade
•
Medium
Khôi Bùi
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống (…..) trong khái niệm sau đây: "…..là thiết bị, phương tiện hoặc tổ hợp những phương tiện được chế tạo, sản xuất có khả năng gây sát thương, nguy hại cho tính mạng, sức khoẻ của con người, phá huỷ kết cấu vật chất…".
Vũ khí.
Công cụ hỗ trợ.
Vật liệu nổ.
Bom, mìn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại vũ khí nào được đề cập đến trong khái niệm sau đây: "….. là súng được chế tạo, sản xuất thủ công hoặc công nghiệp, được sử dụng để săn bắn"?
Súng săn.
Súng tiểu liên AK.
Súng trường CKC.
Súng ngắn K54.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các loại vũ khí như: dao găm, kiếm, giáo, mác, thương, lưỡi lê, đao, mã tấu, côn, quả đấm, quả chuỳ, cung, nỏ, phi tiêu… được xếp vào nhóm nào?
Vũ khí hạng nặng.
Vũ khí thô sơ.
Vũ khí thể thao.
Vũ khí quân dụng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các loại vũ khí như: súng bắn đĩa bay, súng ngắn hơi, kiếm 3 cạnh diện, cung 3 dây… được xếp vào nhóm nào sau đây?
Vũ khí hạng nhẹ.
Vũ khí thô sơ.
Vũ khí thể thao.
Vũ khí quân dụng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Sản phẩm dưới tác động của xung kích thích ban đầu gây ra phản ứng hoá học nhanh, mạnh, toả nhiệt, sinh khí, phát sáng, tạo ra tiếng nổ, bao gồm thuốc nổ và phụ kiện nổ" - đó là nội dung của khái niệm nào sau đây?
Vũ khí.
Vật liệu nổ.
Công cụ hỗ trợ.
Vũ khí quân dụng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống (….) trong khái niệm sau đây: “……… là phương tiện, động vật nghiệp vụ được sử dụng để thi hành công vụ, thực hiện nhiệm vụ bảo vệ nhằm hạn chế, ngăn chặn người có hành vi vi phạm pháp luật chống trả, trốn chạy; bảo vệ người thi hành công vụ, người thực hiện nhiệm vụ bảo vệ hoặc báo hiệu khẩn cấp”?
Vũ khí.
Vật liệu nổ.
Công cụ hỗ trợ.
Vũ khí quân dụng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương tiện/ động vật nghiệp vụ nào sau đây được xếp vào nhóm công cụ hỗ trợ?
Dao găm.
Chó Pitbull.
Mã tấu.
Khóa số 8.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
NGỮ VĂN 11

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Quiz về tác phẩm Cà Mau quê xứ

Quiz
•
11th Grade - University
16 questions
Kiểm tra Văn 11

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
CHÍ PHÈO

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
ĐỐ VUI ĐẦU NĂM KHỐI 11

Quiz
•
11th Grade
20 questions
CĐ2: TÌM HIỂU NGÔN NGỮ TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI HIỆN ĐẠI

Quiz
•
11th Grade
20 questions
WORLD WAR 5

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Quiz về Môi trường và các vấn đề môi trường toàn cầu

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Social Studies
5 questions
0.2 Cognitive Biases and Scientific Thinking

Quiz
•
11th Grade
25 questions
Psychology Perspectives Review

Quiz
•
11th - 12th Grade
25 questions
Gilded Age and Westward Expansion Test Review 2025

Quiz
•
11th Grade
8 questions
Pre Civil Formative

Quiz
•
11th Grade
22 questions
Benchmark 1 Review

Quiz
•
11th Grade
14 questions
Progressive Era & Reform

Quiz
•
11th Grade
13 questions
USHC 3 to North and South Advantages

Quiz
•
11th - 12th Grade
13 questions
Standard 3 Quiz 1 up to Dred Scott

Quiz
•
11th Grade