
Các dạng bài tập thì quá khứ đơn

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Ngan Lê
Used 2+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả điều gì?
Diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại.
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Diễn tả một thói quen hàng ngày.
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách chia động từ trong thì quá khứ đơn như thế nào?
Chia động từ theo dạng tương lai: thêm '-ing' cho động từ quy tắc.
Chia động từ theo dạng hiện tại: thêm '-s' cho động từ quy tắc.
Sử dụng dạng nguyên thể cho tất cả động từ.
Chia động từ theo dạng quá khứ: thêm '-ed' cho động từ quy tắc, và sử dụng dạng quá khứ cho động từ bất quy tắc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho ví dụ về câu khẳng định trong thì quá khứ đơn.
Tôi đã ăn sáng.
Tôi ăn sáng.
Tôi đã ăn tối.
Tôi sẽ ăn sáng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho ví dụ về câu phủ định trong thì quá khứ đơn.
He did not eat breakfast.
They did not watch the movie.
She did not go to the party.
I did not finish my homework.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho ví dụ về câu hỏi trong thì quá khứ đơn.
Did you go to the store last week?
Did you eat breakfast this morning?
Did you watch a movie tomorrow?
Did you go to the party yesterday?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì quá khứ đơn có thể được sử dụng với các từ chỉ thời gian nào?
tomorrow
next year
next week
yesterday, last week, last month, ago, in 2010, in the past
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách sử dụng 'did' trong câu hỏi và phủ định của thì quá khứ đơn?
Sử dụng 'do' để phủ định trong thì quá khứ đơn.
'Did' không được sử dụng trong câu hỏi của thì quá khứ đơn.
Sử dụng 'did' để tạo câu hỏi và 'did not' để phủ định trong thì quá khứ đơn.
Sử dụng 'did' để tạo câu khẳng định trong thì quá khứ đơn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Quiz về Thì Quá Khứ

Quiz
•
8th Grade - University
16 questions
BT 2 - TỔNG HỢP THÌ

Quiz
•
University
12 questions
Verb forms and tenses

Quiz
•
University
10 questions
Lý Thuyết về Các Thì Hiện Tại & Quá Khứ

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
STARTER QUIZ

Quiz
•
University
11 questions
TICKET B6:QUÁ KHỨ ĐƠN

Quiz
•
University
15 questions
Các thì trong tiếng Anh

Quiz
•
University
10 questions
Kế toán chi phí - C4 - Q2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade