bài số

bài số

University

59 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 9

Từ vựng bài 9

University

59 Qs

Chọn nghĩa Tiếng Việt 2

Chọn nghĩa Tiếng Việt 2

University

57 Qs

复习五 (小)

复习五 (小)

University

60 Qs

제1-5: test

제1-5: test

University

60 Qs

KỸ NĂNG THUYẾT TRÌNH

KỸ NĂNG THUYẾT TRÌNH

University

61 Qs

Jobs_ A Công

Jobs_ A Công

University

58 Qs

PHẦN 3: HỆ THỐNG ÂM VỊ TIẾNG VIỆT

PHẦN 3: HỆ THỐNG ÂM VỊ TIẾNG VIỆT

University

55 Qs

Từ vựng bài 3

Từ vựng bài 3

University

55 Qs

bài số

bài số

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Soo Min

Used 1+ times

FREE Resource

59 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Đất nước" trong tiếng Hàn là gì?

나라

도시

세계

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Pháp" trong tiếng Hàn là gì?

프랑스

필리핀

포르투갈

헝가리

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Trung Quốc" trong tiếng Hàn là gì?

일본

중국

태국

캄보디아

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Thái Lan" trong tiếng Hàn là gì?

대만

터키

태국

인도

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bồ Đào Nha" trong tiếng Hàn là gì?

브라질

포르투갈

파키스탄

폴란드

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

한국은 __________ (Hàn Quốc là một quốc gia.)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

저는 __________ 사람입니다. (Tôi là người Việt Nam.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?